- Từ điển Nhật - Việt
高等裁判所長官
Xem thêm các từ khác
-
高精度
[ こうせいど ] n sự chính xác cao/độ chính xác cao 高精度の兵器: Vũ khí có độ chính xác cao 高精度の腕時計: Đồng... -
高精細度テレビ
Tin học [ こうせいさいどテレビ ] HDTV [High Definition Television/HDTV] -
高粘着路面
Kỹ thuật [ こうねんちゃくろめん ] mặt đường có độ bám dính cao -
高級
[ こうきゅう ] n, adj-na cao cấp 彼女はいつも高級品を身に着けている。: Cô ấy luôn mặc đồ hiệu. 初冬には最高級の毛皮が取れる。:... -
高級品
[ こうきゅうひん ] n sản phẩm cao cấp/hàng xịn/đồ xịn/hàng cao cấp -
高級品質
Mục lục 1 [ こうきゅうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất cao cấp 2 Kinh tế 2.1 [ こうきゅうひんしつ ] 2.1.1 phẩm chất cao... -
高級言語
Tin học [ こうきゅうげんご ] ngôn ngữ bậc cao [high-level language] -
高級車
[ こうきゅうしゃ ] n ô tô cao cấp/ô tô xịn/xe xịn -
高緯度
[ こういど ] n vĩ độ cao -
高給
[ こうきゅう ] n lương cao/thu nhập cao -
高炭素鋼
Kỹ thuật [ こうたんそこう ] thép có độ các bon cao [high carbon steel] -
高画質
Tin học [ こうがしつ ] độ phân giải cao [high resolution (of an image)] Explanation : Trong các hệ thống máy tính, đây là việc... -
高熱
[ こうねつ ] n, pref sốt cao 母は高熱を出して寝ている。: Mẹ tôi bị ốm phải đi nằm. 娘は昨夜高熱が出た。: Con gái... -
高燥
[ こうそう ] n nơi cao ráo -
高燥地
[ こうそうち ] n nơi khô ráo -
高直
[ こうじき ] n đắt/đắt đỏ/đắt tiền -
高音
[ こうおん ] n âm thanh cao/âm cao/âm thanh chói tai -
高菜漬け
[ たかなづけ ] n cải chua -
高額所得者
Kinh tế [ こうがくしょとくしゃ ] Người có thu nhập cao -
高血圧
Mục lục 1 [ こうけつあつ ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 bệnh huyết áp cao 1.2 n 1.2.1 cao huyết áp/huyết áp cao [ こうけつあつ ] n, adj-na...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.