- Từ điển Nhật - Việt
鮫肌
Xem thêm các từ khác
-
鮭
[ さけ ] n cá hồi -
鮭漁
[ さけりょう ] n sự câu cá hồi -
鮮度
[ せんど ] n độ tươi/độ tươi mới -
鮮やか
Mục lục 1 [ あざやか ] 1.1 adj-na 1.1.1 rực rỡ/chói lọi 1.2 n 1.2.1 sự rực rỡ/sự chói lọi/nổi bật [ あざやか ] adj-na... -
鮮褐色
[ せんかっしょく ] n màu nâu tươi -
鮮魚
[ せんぎょ ] n cá tươi -
鮮明
Mục lục 1 [ せんめい ] 1.1 adj-na 1.1.1 rõ ràng 1.2 n 1.2.1 sự rõ ràng [ せんめい ] adj-na rõ ràng 彼の、写真のように正確で鮮明な記憶にはびっくりした :Tôi... -
鮮明な
[ せんめいな ] n tươi sáng -
鮮明未詳保険
[ せんめいみしょうほけん ] n đơn bảo hiểm bao -
鮮明未詳(積荷)保険証券
[ せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん ] n đơn bảo hiểm bao -
鮃
[ ひらめ ] n cá bơn -
鮑
[ あわび ] n bào ngư -
鯏
[ あさり ] n con sò -
鯨
[ くじら ] n cá voi しろながす鯨: cá voi xanh 全長_メートルの鯨: cá voi dài bao nhiêu mét 遊泳中の鯨: cá voi lúc đang... -
鯨飲
[ げいいん ] n sự uống rượu ừng ực/sự tu rượu ừng ực/nốc rượu/nhậu nhẹt 鯨飲の原因となる遺伝子: nguyên nhân... -
鯨飲する
[ げいいん ] vs uống rượu ừng ực/tu rượu ừng ực/nốc rượu/nhậu nhẹt -
鯨肉
[ げいにく ] n thịt cá voi 鯨肉業者: Người làm thịt cá voi -
鯨油
[ げいゆ ] n dầu cá voi 鯨油精製器: Bình đựng tinh dầu cá voi 鯨油精製所: Nơi tinh chế dầu cá voi -
鯰
[ なまず ] n Cá da trơn -
鯵
Mục lục 1 [ あじ ] 1.1 n 1.1.1 cá thu 1.1.2 cá bạc má [ あじ ] n cá thu cá bạc má
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.