- Từ điển Nhật - Việt
鳥媒花
Xem thêm các từ khác
-
鳥小屋
[ とりごや ] n chuồng chim 彼は家の裏に大きな鳥小屋を作った :anh ấy xây một khu nuôi chim lớn phía sau nhà. 鳥小屋管理人 :người... -
鳥居
[ とりい ] n cổng vào đền thờ đạo Shinto 神社には鳥居、つまり門があるから、簡単に見分けられる。 :Đền thờ... -
鳥屋
Mục lục 1 [ とや ] 1.1 n 1.1.1 chuồng gà 2 [ とりや ] 2.1 n 2.1.1 nơi bán chim/cửa hàng bán chim [ とや ] n chuồng gà 黒鳥屋 :Chuồng... -
鳥之巣
[ とりのす ] n tổ chim -
鳥人
[ ちょうじん ] n Phi công/người lái máy bay -
鳥刺し
[ とりさし ] n Người bắt chim/món sashimi thịt gà -
鳥瞰
[ ちょうかん ] n toàn cảnh nhìn từ trên xuống ~に関する鳥瞰的な分析を試みる :thử nghiệm phân tích toàn cảnh... -
鳥瞰図
[ ちょうかんず ] n hình toàn cảnh nhìn từ trên xuống/toàn cảnh nhìn từ trên xuống -
鳥獣
[ ちょうじゅう ] n chim thú 野生鳥獣に起こる〔病気が〕 :(bệnh) bắt nguồn từ loài chim hoang dã 鳥獣の肉 :thịt... -
鳥獣保護区域
[ ちょうじゅうほごくいき ] n khu bảo tồn tự nhiên -
鳥篭
[ とりかご ] n lồng chim -
鳥籠
[ とりかご ] n lồng chim -
鳥網
[ とりあみ ] n lưới bẫy chim -
鳥銃
[ ちょうじゅう ] n súng bắn chim -
鳥類
Mục lục 1 [ ちょうるい ] 1.1 n 1.1.1 loài chim 1.1.2 Chim muông [ ちょうるい ] n loài chim Chim muông 鳥類保護区 :khu bảo... -
鳥類学
[ ちょうるいがく ] n điểu học 鳥類学者 :nhà nghiên cứu chim 鳥類学者連合会員 :Thành viên trong hiệp hội các... -
鳥葬
[ ちょうそう ] n sự phơi xác cho chim ăn 死者を鳥葬する :Cái xác bị phơi cho chim ăn. -
鳥肌
[ とりはだ ] n da gà そのホラー映画を見て、私は鳥肌がたった :Tôi nổi da gà khi xem bộ phim kinh dị đó. 薬物を断ち切ることによって起こる鳥肌 :Sự... -
鳥肉
[ とりにく ] n Thịt gà すでに関節ごとに分けてある鳥肉 :Thịt gà đã được chặt thành miếng. 冷蔵鳥肉 :thịt... -
鳥渡
Mục lục 1 [ ちょっと ] 1.1 adv, int, uk 1.1.1 tương đối 1.1.2 một chút 1.1.3 hơi hơi 1.1.4 dễ dàng/đơn giản 1.2 int, uk 1.2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.