Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ とび ]

n

diều hâu
鳶に油揚げをさらわれたような顔をして :có một khuôn mặt đần thối
あの娘があの両親からできたとは信じられない. まさしく鳶が鷹を生んだのだ. :Bố mẹ như thế mà sinh đứa con gái xinh như vậy thực là khó tin. Thực sự như là diều hâu sinh ra đại bàng (=mẹ cú con tiên)

[ とんび ]

n

diều hâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鳶職

    [ とびしょく ] n công nhân xây dựng
  • 鳶職人

    [ とびしょくにん ] n công nhân xây dựng
  • 鳶色

    [ とびいろ ] n Màu nâu hơi đỏ
  • 購入

    Mục lục 1 [ こうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 việc mua 2 Kinh tế 2.1 [ こうにゅう ] 2.1.1 việc mua sắm/sự thu mua [purchase] [ こうにゅう...
  • 購入の申込

    Kinh tế [ こうにゅうのもうしこみ ] chào mua [offer to purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 購入する

    Mục lục 1 [ こうにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 mua/mua vào/nhập/nhập vào 2 [ こうにゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 thu mua [ こうにゅう ] vs...
  • 購入を指導する

    [ こうにゅうをしどうする ] vs dắt mua
  • 購入選択権

    Kinh tế [ こうにゅうせんたくけん ] quyền chọn mua (sở giao dịch) [buy-option (call)] Category : Sở giao dịch [取引所]
  • 購入者

    [ こうにゅうしゃ ] n người mua その辞書の購入者は主に高校生だ。: Hầu hết người mua cuốn từ điển đó là học...
  • 購入者価格

    [ こうにゅうしゃかかく ] n giá người mua
  • 購入検査

    Kỹ thuật [ こうにゅうけんさ ] kiểm tra khi mua hàng [purchasing inspectipn]
  • 購入手付金

    Kinh tế [ こうにゅうてつけきん ] tiền cược mua/tiền cược thuận (sở giao dịch) [premium for the call] Category : Sở giao dịch...
  • 購読

    [ こうどく ] n việc đặt mua báo/sự đặt mua báo そのスポーツ雑誌の購読契約を更新した。: Tôi đã gia hạn hợp đồng...
  • 購読する

    [ こうどく ] vs đặt mua báo うちでは3種類の新聞を購読しています。: Nhà tôi đặt mua 3 loại báo.
  • 購読者

    Tin học [ こうどくしゃ ] người thuê bao [subscriber (to a newsgroup)]
  • 購読料

    [ こうどくりょう ] n tiền mua báo dài hạn お客様の購読料は3月31日で切れます。: Tiền đặt mua báo của quý khách...
  • 購買

    [ こうばい ] n sự mua/việc mua vào その広告は人々の購買欲をそそった。: Quảng cáo đó đã thu hút sức mua của mọi...
  • 購買力

    Mục lục 1 [ こうばいりょく ] 1.1 vs 1.1.1 sức mua 2 Kinh tế 2.1 [ こうばいりょく ] 2.1.1 sức mua [purchasing power] [ こうばいりょく...
  • 購買する

    [ こうばい ] vs mua
  • 購買平価

    Kinh tế [ こうばいへいか ] ngang giá sức mua [purchasing power parity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top