Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

購読する

[ こうどく ]

vs

đặt mua báo
うちでは3種類の新聞を購読しています。: Nhà tôi đặt mua 3 loại báo.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 購読者

    Tin học [ こうどくしゃ ] người thuê bao [subscriber (to a newsgroup)]
  • 購読料

    [ こうどくりょう ] n tiền mua báo dài hạn お客様の購読料は3月31日で切れます。: Tiền đặt mua báo của quý khách...
  • 購買

    [ こうばい ] n sự mua/việc mua vào その広告は人々の購買欲をそそった。: Quảng cáo đó đã thu hút sức mua của mọi...
  • 購買力

    Mục lục 1 [ こうばいりょく ] 1.1 vs 1.1.1 sức mua 2 Kinh tế 2.1 [ こうばいりょく ] 2.1.1 sức mua [purchasing power] [ こうばいりょく...
  • 購買する

    [ こうばい ] vs mua
  • 購買平価

    Kinh tế [ こうばいへいか ] ngang giá sức mua [purchasing power parity] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 購買勧誘

    Mục lục 1 [ こうばいかんゆう ] 1.1 vs 1.1.1 đi chào hàng 2 Kinh tế 2.1 [ こうばいかんゆう ] 2.1.1 đi chào hàng [canvassing]...
  • 購買時点

    Kinh tế [ こうばいじてん ] điểm mua [point of purchase (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 賜る

    Mục lục 1 [ たまわる ] 1.1 vt 1.1.1 ban thưởng 1.2 v5r 1.2.1 được ban thưởng/ được ban phát/ được ban cho/ được cấp cho...
  • 賜暇

    [ しか ] n sự nghỉ phép _年ごとに賜暇を与えられる :Có nghỉ phép hàng năm ~に賜暇を与える :Thưởng phép...
  • 賃労働者

    [ ちんろうどうしゃ ] n người làm công ăn lương
  • 賃上げ

    [ ちんあげ ] n sự tăng lương 組合側は賃上げ案を退け、約40%の賃上げし年収を3万ポンドにまで上げることを求めている。 :Phía...
  • 賃借

    Mục lục 1 [ ちんしゃく ] 1.1 n 1.1.1 sự thuê 2 Kinh tế 2.1 [ ちんしゃく ] 2.1.1 việc thuê/nghiệp vụ thuê [leasing, renting]...
  • 賃借人

    Kinh tế [ ちんしゃくにん ] người thuê theo hợp đồng (nhà, đất) [lessee; locataire] Category : Luật
  • 賃借り

    [ ちんがり ] n sự thuê 彼は友人の家を賃借りしている。: Anh ấy đang thuê nhà của bạn.
  • 賃借傭船

    Kinh tế [ ちんしゃくようせん ] tàu cho thuê [demise charter]
  • 賃借傭船者

    Kinh tế [ ちんしゃくようせんしゃ ] người cho thuê tàu [demise charterer]
  • 賃借権

    [ ちんしゃくけん ] n quyền cho thuê 賃借権の売買 :kinh doanh quyền cho thuê ~の賃借権を失う :mất quyền cho thuê...
  • 賃率

    Mục lục 1 [ ちんりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất cước đường biển 2 Kinh tế 2.1 [ ちんりつ ] 2.1.1 suất cước đường biển [shipping...
  • 賃銀

    [ ちんぎん ] n lương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top