Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

黒い

[ くろい ]

adj

đen/u ám/đen tối
黒い服を着た女性: Một phụ nữ mặc đồ đen.
あの政治家にはとかく黒い噂がついてまわる。: Chính trị gia đó bị bao quanh bởi những tin đồn đen tối.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黒い眸

    [ くろいひとみ ] n mắt đen/mắt huyền
  • 黒い眼鏡

    [ くろいめがね ] adj kính đen
  • 黒い霧

    [ くろいきり ] n sương dày
  • 黒塗り

    [ くろぬり ] n sự làm đen/sự bôi đen/sự sơn đen/sơn đen
  • 黒子

    Mục lục 1 [ くろこ ] 1.1 n 1.1.1 người nhắc vở (trong phim, kịch) 2 [ ほくろ ] 2.1 n 2.1.1 nốt ruồi [ くろこ ] n người nhắc...
  • 黒字

    Mục lục 1 [ くろじ ] 1.1 n 1.1.1 lãi/thặng dư 2 Kinh tế 2.1 [ くろじ ] 2.1.1 cán cân dư thừa [favorable balance] [ くろじ ] n lãi/thặng...
  • 黒字バランス

    Kinh tế [ くろじばらんす ] cán cân dư thừa [active balance]
  • 黒字倒産

    [ くろじとうさん ] n phá sản do vấn đề thanh toán/phá sản
  • 軒並

    Mục lục 1 [ のきなみ ] 1.1 n 1.1.1 dãy nhà sát nhau/nhà liền tường liền mái với nhau/nhà cửa san sát 1.2 n-adv 1.2.1 san sát/liền...
  • 軒並み

    Mục lục 1 [ のきなみ ] 1.1 n 1.1.1 dãy nhà sát nhau/nhà liền tường liền mái với nhau/nhà cửa san sát 1.2 n-adv 1.2.1 san sát/liền...
  • 黒帯

    [ くろおび ] n đai đen
  • 黒人

    [ こくじん ] n người da đen
  • 黒土

    [ くろつち ] n Đồ gốm đen/đất đen
  • 黒地

    [ くろじ ] n đất đen
  • 黒ニッケルめっき

    Kỹ thuật [ くろニッケルめっき ] mạ ni ken đen [black nickel plating]
  • 黒内障

    [ くろそこひ ] n chứng thong manh
  • 黒八丈

    [ くろはちじょう ] n loại tơ đen dày từ hòn đảo hachijo
  • 軒先

    [ のきさき ] n mái hiên (nhà)
  • 黒光り

    [ くろびかり ] n sự đen bóng
  • 黒々

    [ くろぐろ ] n màu đen thẫm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top