Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

黒々

[ くろぐろ ]

n

màu đen thẫm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 軒灯

    [ けんとう ] n đèn ngoài hiên 暗くなるの時、軒灯を点ける: Khi trời tối thì mới thắp sáng đèn ngoài hiên 軒灯はいつも小さいアウトプットがある:...
  • 黒砂糖

    [ くろざとう ] n đường đen (chưa tinh chế)
  • 黒穂

    [ くろほ ] n bệnh than (ở cây)
  • 黒穂病

    [ くろほびょう ] n bệnh than (ở cây)
  • 軒端

    [ のきば ] n Mái hiên
  • 黒竹

    [ くろちく ] n Cây tre đen
  • 黒米

    [ くろごめ ] n gạo cẩm
  • 黒縁

    [ くろぶち ] n vành đen
  • 黒繻子

    [ くろじゅす ] n Xa tanh đen
  • 黒猩々

    [ くろしょうじょう ] n con tinh tinh/tinh tinh
  • 黒猩猩

    [ くろしょうじょう ] n Con tinh tinh
  • 黒猫

    [ くろねこ ] n Con mèo đen
  • 黒焦げ

    [ くろこげ ] n bị nướng cháy (đồ ăn.v.v..) 黒焦げのトースト: một miếng bánh mỳ cháy チキンはオーブンの中で黒焦げになった。:...
  • 黒熊

    [ くろぐま ] n Gấu đen
  • 黒煙

    [ くろけむり ] n khói đen
  • 黒白

    [ くろしろ ] n đen trắng/cái đúng và sai 黒白テレビ: tivi đen trắng
  • 黒百合

    [ くろゆり ] n Hoa loa kèn đen
  • 黒蟻

    [ くろあり ] n Kiến đen/kiến đục gỗ
  • 黒頭巾

    [ くろずきん ] n Mũ trùm đầu đen
  • 黒衣

    [ こくい ] n quần áo đen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top