Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

黒猩猩

[ くろしょうじょう ]

n

Con tinh tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黒猫

    [ くろねこ ] n Con mèo đen
  • 黒焦げ

    [ くろこげ ] n bị nướng cháy (đồ ăn.v.v..) 黒焦げのトースト: một miếng bánh mỳ cháy チキンはオーブンの中で黒焦げになった。:...
  • 黒熊

    [ くろぐま ] n Gấu đen
  • 黒煙

    [ くろけむり ] n khói đen
  • 黒白

    [ くろしろ ] n đen trắng/cái đúng và sai 黒白テレビ: tivi đen trắng
  • 黒百合

    [ くろゆり ] n Hoa loa kèn đen
  • 黒蟻

    [ くろあり ] n Kiến đen/kiến đục gỗ
  • 黒頭巾

    [ くろずきん ] n Mũ trùm đầu đen
  • 黒衣

    [ こくい ] n quần áo đen
  • 黒血

    [ くろち ] n Máu đen/máu tĩnh mạch
  • 黒褐色

    [ こっかっしょく ] n màu nâu sẫm
  • 黒髪

    [ くろかみ ] n Tóc đen
  • 黒鮪

    [ くろまぐろ ] n Cá thu bluefin
  • 黒鯛

    [ くろだい ] n Cá tráp biển đen
  • 黒豹

    [ くろひょう ] n Con báo đen/báo đen
  • 黒豆

    [ くろまめ ] n nước tương đen
  • 黒貂

    [ くろてん ] n Chồn zibelin
  • 黒鴨

    [ くろがも ] n Vịt biển đen
  • 黒鷺

    [ くろさぎ ] n Một loại diệc có màu đen
  • 黒麦

    [ くろむぎ ] n Lúa mạch đen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top