Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鼠算

Mục lục

[ ねずみざん ]

n

tăng theo cấp số nhân
Lưu ý: đây là cách nói về dân số khi tăng quá nhanh
Cấp số hình học

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼠花火

    [ ねずみはなび ] n Vòng pháo hoa nhỏ
  • 鼠落し

    [ ねずみおとし ] n bẫy chuột
  • 鼠講

    [ ねずみこう ] n Sơ đồ hình chóp
  • 鼠色

    [ ねずみいろ ] n Màu xám/màu lông chuột
  • 鼠捕り

    [ ねずみとり ] n bẫy chuột
  • 鼠海豚

    [ ねずみいるか ] n Cá heo
  • 輩出

    [ はいしゅつ ] n sự nảy nở 人材が輩出: nhân tài nảy nở
  • Mục lục 1 [ わ ] 1.1 n 1.1.1 vòng xích 1.1.2 cái vòng 1.1.3 cái vành/cái đai 1.1.4 bánh xe [ わ ] n vòng xích cái vòng cái vành/cái...
  • 輪ぶち

    [ りんぶち ] n vành xe
  • 輪廻

    [ りんね ] n luân hồi
  • 輪形弁

    Kỹ thuật [ りんけいべん ] van hình vòng tròn [ring valve]
  • 輪作

    [ りんさく ] n luân tác
  • 輪ゴム

    [ わゴム ] n chun vòng
  • 輪番

    Mục lục 1 [ りんばん ] 1.1 n 1.1.1 thứ tự luân phiên/lượt 1.1.2 luân phiên [ りんばん ] n thứ tự luân phiên/lượt luân...
  • 輪番勤務に就く

    [ りんばんきんむにつく ] n Làm việc theo ca
  • 輪留め

    [ わどめ ] n má phanh
  • 輪郭

    Mục lục 1 [ りんかく ] 2 [ LUÂN CÁCH ] 2.1 n 2.1.1 đường viền/đường bao 3 Tin học 3.1 [ りんかく ] 3.1.1 đường bao [outline/features]...
  • 輪郭削り

    Kỹ thuật [ りんかくけずり ] cắt diềm [profile cutting]
  • 輸出

    Mục lục 1 [ ゆしゅつ ] 1.1 n 1.1.1 xuất khẩu 1.1.2 xuất cảng 1.1.3 sự xuất khẩu 2 Kinh tế 2.1 [ ゆしゅつ ] 2.1.1 xuất khẩu...
  • 輸出する

    Mục lục 1 [ ゆしゅつ ] 1.1 vs 1.1.1 xuất khẩu 2 [ ゆしゅつする ] 2.1 vs 2.1.1 xuất [ ゆしゅつ ] vs xuất khẩu ...へ武器を輸出する :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top