Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

鼻茸

[ びじょう ]

n

hạch sưng trong mũi/u sưng trong mũi/polip mũi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 鼻薬

    Mục lục 1 [ はなぐすり ] 1.1 n 1.1.1 thuốc sổ mũi 1.1.2 thuốc nhỏ mũi 1.1.3 sự hối lộ/tiền đấm mõm [ はなぐすり ] n...
  • 鼻腔

    [ びこう ] n Hốc mũi
  • 鼻柱

    [ はなばしら ] n vách mũi
  • 鼻梁

    [ びりょう ] n sống mũi
  • 鼻毛

    [ はなげ ] n lông mũi
  • 鼻水

    [ はなみず ] n nước mũi
  • 鼻水が出る

    [ はなみずがでる ] exp sổ mũi
  • 鼻汁

    Mục lục 1 [ はなじる ] 1.1 n 1.1.1 chất nhầy ở mũi 2 [ びじゅう ] 2.1 n 2.1.1 Nước nhầy ở mũi [ はなじる ] n chất nhầy...
  • 鼻汗

    [ はなあせ ] n mồ hôi mũi
  • 鼻拭き

    [ はなふき ] n Khăn tay
  • [ いびき ] n sự ngáy/tiếng ngáy 雷のようないびき: ngáy như sấm
  • 鼾声

    [ かんせい ] n tiếng ngáy 鼾声呼吸: thở kèm tiếng ngáy
  • 鼾酔

    [ かんすい ] n sự ngáy/ngáy/ngáy ngủ
  • 較差

    Kỹ thuật [ かくさ ] phạm vi [range]
  • 鼈甲

    [ べっこう ] n đồi mồi
  • [ つづみ ] n trống cơm
  • 鼓吹

    [ こすい ] n sự cổ vũ/sự cổ động/sự khích lệ/cổ vũ/cổ động/khích lệ/khuyến khích 新しい思想の鼓吹: Khích lệ...
  • 鼓吹する

    [ こすい ] vs cổ vũ/cổ động/khích lệ/khuyến khích (人)に~を鼓吹する: Cổ vũ (khuyến khích, khích lệ) ~ ai đó 偉大な思想を鼓吹する:...
  • 鼓動

    [ こどう ] n sự đập (tim)/đập しっかりした心臓の鼓動: tim đập đều 速い心臓の鼓動: tim đập nhanh
  • 鼓舞

    [ こぶ ] n sự cổ vũ/sự khích lệ/cổ vũ/khích lệ/động viên ~に鼓舞されて: được khích lệ (cổ vũ, động viên) bởi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top