Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

10しんほう

Tin học

[ 10進法 ]

hệ cơ số mười [decimal/decimal notation]
Explanation: 基数を10とした数値の表現方法。桁が一つ移動する毎に値の重みが10倍(1/10倍)になる。「0」から「9」までの10種類の数字を用いる。我々が日常生活で普段から使っている表記法である。コンピュータは電子回路で構成されるため、10進数は扱えない。このため、すべての数字を2進数に置き換え、「0」と「1」をスイッチのON/OFFに対応させて処理している。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 10しんえんざん

    Tin học [ 10進演算 ] số học thập phân [decimal arithmetic]
  • 10しんえんざんし

    Tin học [ 10進演算子 ] toán tử thập phân [decimal operator]
  • 10しんしょうすう

    Tin học [ 10進小数 ] phân số thập phân [decimal fraction]
  • 10しんしょうすうてん

    Tin học [ 10進小数点 ] dấu phảy thập phân [decimal point]
  • 10しんすう

    Tin học [ 10進数 ] số thập phân [decimal/decimal digit/decimal number]
  • 10しん2しんへんかん

    Tin học [ 10進2進変換 ] chuyển đổi từ thập phân sang nhị phân [decimal to binary conversion]
  • 10こ1くみ

    Tin học [ 10個1組 ] bộ mười/nhóm mười [decade]
  • 10個1組

    Tin học [ 10こ1くみ ] bộ mười/nhóm mười [decade]
  • 10進

    Tin học [ 10しん ] thập phân [decimal] Explanation : 0~9の数字を用い、\"0\"から順にカウントし、\"9\"の次に、桁上げをして\"10\"と表現し、数値を表します。例) 0,1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12・・・・
  • 10進基数

    Tin học [ 10しんきすう ] cơ số thập phân [decimal radix]
  • 10進小数

    Tin học [ 10しんしょうすう ] phân số thập phân [decimal fraction]
  • 10進小数点

    Tin học [ 10しんしょうすうてん ] dấu phảy thập phân [decimal point]
  • 10進2進変換

    Tin học [ 10しん2しんへんかん ] chuyển đổi từ thập phân sang nhị phân [decimal to binary conversion]
  • 10進法

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ じゅうしんほう ] 1.1.1 hệ thập phân [decimal] 2 Tin học 2.1 [ 10しんほう ] 2.1.1 hệ cơ số mười...
  • 10進演算

    Tin học [ 10しんえんざん ] số học thập phân [decimal arithmetic]
  • 10進演算子

    Tin học [ 10しんえんざんし ] toán tử thập phân [decimal operator]
  • 10進数

    Tin học [ 10しんすう ] số thập phân [decimal/decimal digit/decimal number]
  • 110番

    [ ひゃくとおばん ] n số 110 110番する:gọi số 110 Ghi chú: số điện thoại gọi cảnh sát khẩn cấp (tại Nhật).
  • 119番

    [ ひゃくじゅうきゅうばん ] n số 119 119番する:gọi số 119 Ghi chú: số điện gọi cứu thương và cứu hỏa khẩn cấp...
  • 13WMA

    Kinh tế đường bình quân dịch chuyển trong 13 tuần [13WMA(13 Weeks Moving Average)] Category : 分析・指標 Explanation : 13週間の移動平均線のこと。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top