- Từ điển Nhật - Việt
10進法
Mục lục |
Kỹ thuật
[ じゅうしんほう ]
hệ thập phân [decimal]
Tin học
[ 10しんほう ]
hệ cơ số mười [decimal/decimal notation]
- Explanation: 基数を10とした数値の表現方法。桁が一つ移動する毎に値の重みが10倍(1/10倍)になる。「0」から「9」までの10種類の数字を用いる。我々が日常生活で普段から使っている表記法である。コンピュータは電子回路で構成されるため、10進数は扱えない。このため、すべての数字を2進数に置き換え、「0」と「1」をスイッチのON/OFFに対応させて処理している。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
10進演算
Tin học [ 10しんえんざん ] số học thập phân [decimal arithmetic] -
10進演算子
Tin học [ 10しんえんざんし ] toán tử thập phân [decimal operator] -
10進数
Tin học [ 10しんすう ] số thập phân [decimal/decimal digit/decimal number] -
110番
[ ひゃくとおばん ] n số 110 110番する:gọi số 110 Ghi chú: số điện thoại gọi cảnh sát khẩn cấp (tại Nhật). -
119番
[ ひゃくじゅうきゅうばん ] n số 119 119番する:gọi số 119 Ghi chú: số điện gọi cứu thương và cứu hỏa khẩn cấp... -
13WMA
Kinh tế đường bình quân dịch chuyển trong 13 tuần [13WMA(13 Weeks Moving Average)] Category : 分析・指標 Explanation : 13週間の移動平均線のこと。 -
1924ねんかいじょううんそうほう
Kinh tế [ 1924年海上運送法 ] luật chuyên chở hàng hóa đường biển năm 1924 [carriage of goods by sea act 1924] Category :... -
1924年海上運送法
Kinh tế [ 1924ねんかいじょううんそうほう ] luật chuyên chở hàng hóa đường biển năm 1924 [carriage of goods by sea... -
1次読者
Kinh tế [ いちじどくしゃ ] những độc giả đầu tiên [pass-on readershipprimary readership (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
2へんりょうほかん
Tin học [ 2変量補間 ] phép nội suy hai biến [bivariable interpolation] -
2しんえんざん
Tin học [ 2進演算 ] phép toán số học nhị phân [binary arithmetic operation] -
2しんかさんき
Tin học [ 2進加算器 ] máy cộng nhị phân [binary adder] -
2しんか10しんひょうじほう
Tin học [ 2進化10進表示法 ] biểu diễn thập phân mã hóa bằng nhị phân [binary-coded decimal representation] -
2しんか10しんほう
Tin học [ 2進化10進法 ] ký hiệu thập phân mã hóa bằng nhị phân [binary-coded decimal notation] -
2しんか10しんすう
Tin học [ 2進化10進数 ] thập phân mã hóa bằng nhị phân (BCD) [binary coded decimal (BCD)] -
2しんか10しんコード
Tin học [ 2進化10進コード ] mã thập phân mã hóa bằng nhị phân [binary-coded decimal code] -
2しんすうじ
Tin học [ 2進数字 ] chữ số nhị phân/ký số nhị phân [binary digit] -
2しんー5しん
Tin học [ 2進-5進 ] hệ nhị ngũ phân [biquinary] -
2しんー5しんほう
Tin học [ 2進-5進法 ] ký hiệu hệ nhị ngũ phân [biquinary notation] -
2しんデータどうきつうしん
Tin học [ 2進データ同期通信 ] truyền thông đồng bộ nhị phân [binary synchronous communication] Explanation : BISYNC là một kiểu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.