Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

2しんデータどうきつうしん

Tin học

[ 2進データ同期通信 ]

truyền thông đồng bộ nhị phân [binary synchronous communication]
Explanation: BISYNC là một kiểu truyền thông hướng ký tự hay hướng byte do IBM phát triển vào thập niên 1960. Lúc đầu nó được thiết kế để truyền dữ liệu bó ( batch) giữa họ máy tính lớn ( mainframe) IBM S/360 với các thiết bị đầu cuối 2780 và 3780. Nó hỗ trợ các thiết bị đầu cuối trực tuyến và RJE ( remote job entry) trong môi trường CISC/VSE ( Customer Information Control System/Virtual Storage Extended). BISYNC cung cấp các qui tắc truyền dữ liệu mã nhị phân giữa một thiết bị đầu cuối và cổng BISYNC của một máy chủ ( host computer). Trong khi BISYNC là một giao thức half-duplex, nó sẽ đồng bộ hóa trong cả hai chiều trên một kênh full-duplex. BISYNC hỗ trợ cả hai phương pháp truyền điểm-tới-điểm ( point-to-point) và đa điểm ( multipoint). Mỗi thông điệp phải được thông báo nhận, thêm vào phần đầu của nó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 2こうしき

    Tin học [ 2項式 ] nhị thức [binomial (a-no)]
  • 2変量補間

    Tin học [ 2へんりょうほかん ] phép nội suy hai biến [bivariable interpolation]
  • 2ルート化

    Tin học [ にルートか ] dư thừa [(link, path) redundancy]
  • 2項式

    Tin học [ 2こうしき ] nhị thức [binomial (a-no)]
  • 2重クロス表

    Kỹ thuật [ にじゅうくろすひょう ] bảng tra hai chiều [2-way table (cross-tabulation)] Category : toán học [数学]
  • 2進加算器

    Tin học [ 2しんかさんき ] máy cộng nhị phân [binary adder]
  • 2進化10進コード

    Tin học [ 2しんか10しんコード ] mã thập phân mã hóa bằng nhị phân [binary-coded decimal code]
  • 2進化10進表示法

    Tin học [ 2しんか10しんひょうじほう ] biểu diễn thập phân mã hóa bằng nhị phân [binary-coded decimal representation]
  • 2進化10進法

    Tin học [ 2しんか10しんほう ] ký hiệu thập phân mã hóa bằng nhị phân [binary-coded decimal notation]
  • 2進化10進数

    Tin học [ 2しんか10しんすう ] thập phân mã hóa bằng nhị phân (BCD) [binary coded decimal (BCD)]
  • 2進データ同期通信

    Tin học [ 2しんデータどうきつうしん ] truyền thông đồng bộ nhị phân [binary synchronous communication] Explanation : BISYNC...
  • 2進-5進

    Tin học [ 2しんー5しん ] hệ nhị ngũ phân [biquinary]
  • 2進-5進法

    Tin học [ 2しんー5しんほう ] ký hiệu hệ nhị ngũ phân [biquinary notation]
  • 2進法

    Kỹ thuật [ にしんほう ] hệ nhị phân [binary]
  • 2進演算

    Tin học [ 2しんえんざん ] phép toán số học nhị phân [binary arithmetic operation]
  • 2進数字

    Tin học [ 2しんすうじ ] chữ số nhị phân/ký số nhị phân [binary digit]
  • 20さいいかじんこう

    [ 20歳以下人口 ] n dân số dưới 20 tuổi 20歳以下人口問題を検討:Xem xét vấn đề dân số dưới 20 tuổi 20歳以下人口問題に日本政府は苦しんでいる:Chính...
  • 2000年問題

    [ にせんねんもんだい ] n Sự cố Y2K/sự cố máy tính năm 2000/thảm họa Y2K/vấn đề của năm 2000 2000年問題は関心されている:Sự...
  • 2000年問題対策済み

    [ にせんねんもんだいたいさくすみ ] n sự khắc phục được vấn đề Y2K 2000年問題対策済みに関連費用:chi phí cho...
  • 20歳以下人口

    [ 20さいいかじんこう ] n dân số dưới 20 tuổi 20歳以下人口問題を検討:Xem xét vấn đề dân số dưới 20 tuổi 20歳以下人口問題に日本政府は苦しんでいる:Chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top