Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

GPS衛星

Kỹ thuật

[ じーぴーえすえいせい ]

vệ tinh định vị toàn cầu [global positioning satellite]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GSMAC法

    Kỹ thuật [ じーえすえむえーしーほう ] Phương pháp GSMAC [GSMAC method]
  • GTカー

    Kỹ thuật xe giá trị [GT car]
  • GTコイル

    Kỹ thuật bô bin giá trị [Gland Touring (GT coil)]
  • GTOインバータ

    Kỹ thuật bộ biến tần thyristo theo cơ cấu ngắt cửa [gate-turn-off thyristor inverter]
  • GTV

    Kỹ thuật [ じーてぃーぶい ] phương tiện thử qua tiếp đất [ground test vehicle]
  • GUI

    Kỹ thuật [ じーゆーあい ] Giao diện đồ họa người dùng [graphical user interface]
  • G機能

    Kỹ thuật [ じーきのう ] chức năng G [G function]
  • Hな映画

    [ エッチなえいが ] n phim khiêu dâm/phim sex/phim con heo Hな映画をよく見る人:Người hay xem phim khiêu dâm
  • H定理

    Kỹ thuật [ えっちていり ] định lý H [H-theorem]
  • H形鋼

    Kỹ thuật [ えっちがたこう ] thép hình chữ H [H-steel]
  • H∞制御理論

    Kỹ thuật [ えっちむげんだいせいぎょりろん ] thuyết điều khiển H∞ [H∞ control theory]
  • HC

    Kỹ thuật [ HC ] hyđrocacbon [hydro carbon (HC)]
  • HE染色

    Kỹ thuật [ えっちいーせんしょく ] nhiễm sắc hematoxylin eosin [hematoxylin-eosin stain]
  • HMD

    Kỹ thuật [ えいちえむでぃー ] màn hình lắp trong mũ [head mounted display] Explanation : Màn hình điện nhỏ lắp trong mũ của...
  • HOOPS!

    Tin học HOOPS! [HOOPS!]
  • HPF

    Kỹ thuật [ えいちぴーえふ ] ngôn ngữ Fortran có tính năng cao [high performance fortran]
  • HPIS

    Kỹ thuật [ えいちぴーあいえす ] hệ thống phun áp suất cao [high pressure injection system]
  • HRR特異場

    Kỹ thuật [ えっちあーるあーるとくいば ] trường HRR duy nhất [HRR singular field]
  • HST

    Kỹ thuật [ えいちえすてぃー ] Kính viễn vọng Hubble [Hubble space telescope]
  • HTHS粘度

    Kỹ thuật [ えっちてぃーえっちえすねんど ] độ nhớt HTHS [HTHS viscosity]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top