Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

H∞制御理論

Kỹ thuật

[ えっちむげんだいせいぎょりろん ]

thuyết điều khiển H∞ [H∞ control theory]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • HC

    Kỹ thuật [ HC ] hyđrocacbon [hydro carbon (HC)]
  • HE染色

    Kỹ thuật [ えっちいーせんしょく ] nhiễm sắc hematoxylin eosin [hematoxylin-eosin stain]
  • HMD

    Kỹ thuật [ えいちえむでぃー ] màn hình lắp trong mũ [head mounted display] Explanation : Màn hình điện nhỏ lắp trong mũ của...
  • HOOPS!

    Tin học HOOPS! [HOOPS!]
  • HPF

    Kỹ thuật [ えいちぴーえふ ] ngôn ngữ Fortran có tính năng cao [high performance fortran]
  • HPIS

    Kỹ thuật [ えいちぴーあいえす ] hệ thống phun áp suất cao [high pressure injection system]
  • HRR特異場

    Kỹ thuật [ えっちあーるあーるとくいば ] trường HRR duy nhất [HRR singular field]
  • HST

    Kỹ thuật [ えいちえすてぃー ] Kính viễn vọng Hubble [Hubble space telescope]
  • HTHS粘度

    Kỹ thuật [ えっちてぃーえっちえすねんど ] độ nhớt HTHS [HTHS viscosity]
  • HTU

    Kỹ thuật [ えいちてぃーゆー ] độ cao theo từng đơn vị chuyển giao [height per transfer unit]
  • HUD

    Kỹ thuật [ えいちゆーでぃー ] kính chuẩn trực đường bay [head up display] Explanation : Trong buồng lái của máy bay.
  • Headlightテスト

    Kỹ thuật máy thử đèn pha
  • Hertz (Hz)

    Tin học Hertz (Hz) [Hertz (Hz)] Explanation : Một đơn vị đo lường dao động điện; một hertz bằng một chu kỳ trong mỗi giây.
  • I形断面

    Kỹ thuật [ あいがただんめん ] mặt cắt chữ i [I-section]
  • Iノード

    Tin học i-node (Unix) [i-node (Unix)]
  • I Mech E

    Kỹ thuật [ あいえむいーしーえいちいー ] hiệp hội kĩ sư cơ khí [institution of mechanical engineers]
  • I- シェープ

    Kỹ thuật hình chữ I [I-shape]
  • IC

    Kỹ thuật [ アイシー ] mạch tích hợp [integrated circuit]
  • IC基板

    Kỹ thuật [ ICきばん ] bảng mạch iC [IC substrate]
  • ICきばん

    Kỹ thuật [ IC基板 ] bảng mạch iC [IC substrate]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top