Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Lヘッドシリンダー

Kỹ thuật

đầu bò hình chữ L/nắp quy lát hình chữ L [L-head cylinder]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • LAN

    Kỹ thuật [ えるえーえぬ ] mạng nội bộ [local area network]
  • LANエミュレーション

    Tin học mô phỏng mạng LAN [LAN emulation]
  • LBB

    Kỹ thuật [ えるびーびー ] rò rỉ trước khi rạn vỡ [leak-before-break]
  • LCA

    Kỹ thuật [ えるしーえー ] sự đánh giá chu kỳ sống [life cycle assessment]
  • LCAO近似

    Kỹ thuật [ えるしーえーおーきんじ ] phép tính xấp xỉ LCAO [LCAO approximation]
  • LDEF

    Kỹ thuật [ えるでぃーいーえふ ] thiết bị phơi sáng trong thời gian dài [long duration exposure facility]
  • LDLT分解

    Kỹ thuật [ えるでぃーえるてぃーぶんかい ] sự phân giải LDLT [LDLT decomposition]
  • LES

    Kỹ thuật [ えるいーえす ] việc mô phỏng chuyển động sóng rộng [large eddy simulation]
  • LH

    Kỹ thuật [ LH ] tay trái [left hand (LH)]
  • LIGAプロセス

    Kỹ thuật xử lý LIGA [LIGA process]
  • LISP

    Kỹ thuật [ えるあいえすぴー ] bộ xử lý danh sách [list processor]
  • LNG

    Kỹ thuật [ えるえぬじー ] Khí tự nhiên hóa lỏng [liquefied natural gas]
  • LNG運搬船

    Kỹ thuật [ えるえぬじーうんぱんせん ] tàu chở khí tự nhiên hóa lỏng [liquefied natural gas carrier]
  • LOCA

    Kỹ thuật [ えるおーしーえー ] rủi ro do thiếu chất lỏng làm nguội [loss-of-coolant-accident]
  • LPG

    Kỹ thuật [ えるぴーじー ] khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas (vapor)]
  • LPGエンジン

    Kỹ thuật động cơ dùng khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas engine]
  • LPGガス

    Kỹ thuật Khí hóa lỏng
  • LPGタンク

    Kỹ thuật bể chứa khí hóa lỏng [LPG-tank]
  • LPG運搬船

    Kỹ thuật [ えるぴーじーうんぱんせん ] tàu chở khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas carrier]
  • LPIS

    Kỹ thuật [ えるぴーあいえす ] hệ thống phun áp suất thấp [low pressure injection system]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top