Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

RAC

Kỹ thuật

[ RAC ]

Câu lạc bộ Ô tô Hoàng gia (RAC) [Royal Automobile Club (RAC)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • RAM

    Kỹ thuật [ あーるえーえむ ] bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên [random access memory]
  • RANS

    Kỹ thuật [ あーるえーえぬえす ] sự mô phỏng bằng số trung bình Reynold [Reynolds averaged numerical simulation]
  • RCC装置

    Kỹ thuật [ あーるしーしーそうち ] thiết bị trung tâm thực hiện từ xa/thiết bị RCC [remote-center-of-compliance device/RCC...
  • RDF

    Kỹ thuật [ あーるでぃーえふ ] Nhiên liệu lấy từ rác thải [refuse derived fuel]
  • REAPS

    Kỹ thuật [ REAPS ] Hệ thống Chống Ô nhiễm Động cơ Chuyển động Tròn [Rotary Engine Anti-Pollution System (REAPS)]
  • REAS

    Kỹ thuật [ REAS ] hệ thống chống ô nhiễm động cơ xoay [rotary engine antipollution system]
  • RFセンサ

    Kỹ thuật bộ cảm biến dải tần radio [radio frequency sensor]
  • RGB

    Kỹ thuật [ あーるじーびー ] ba màu đỏ xanh lam [red green blue] Explanation : Màu được định nghĩa dựa trên tỷ lệ của ba...
  • RH

    Kỹ thuật [ RH ] tay phải [right hand (RH)]
  • RHR系

    Kỹ thuật [ あーるえいちあーるけい ] thiết bị loại bỏ nhiệt dư [residual heat removal system]
  • RIM法

    Kỹ thuật [ あーるあいえむほう ] việc tạo khuôn phun do phản ứng [reaction injection molding]
  • RISC

    Kỹ thuật [ あーるあいえすしー ] tập hợp câu lệnh rút gọn của máy tính [reduced instruction set computer] Explanation : Một...
  • RMSあらさ

    Kỹ thuật độ nhám quân phương/độ nhám RMS [root mean square roughness (16)/RMS roughness]
  • RNA

    Kỹ thuật [ あーるえぬえー ] axit ribonucleic [ribonucleic acid] Category : sinh học [生物学]
  • ROM

    Kỹ thuật [ あーるおーえむ ] bộ nhớ chỉ đọc [read only memory]
  • RPV

    Kỹ thuật [ あーるぴーぶい ] xe điều khiển, dẫn đường từ xa [remotely piloted vehicle]
  • RS-232C

    Kỹ thuật [ あーるえすにさんにしー ] RS-232C [RS-232C] Explanation : Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association đưa ra liên...
  • RS-422

    Kỹ thuật [ あーるえすよんにに ] RS-422 [RS-422] Explanation : Một tiêu chuẩn do EIA đưa ra được dùng làm cổng nối tiếp...
  • RS232ケーブル

    n dây cáp RS232
  • RV

    Kỹ thuật [ RV ] xe giải trí/phương tiện giải trí [Recretional Vehicle]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top