Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

T型ゲージ

Kỹ thuật

[ Tがたげーじ ]

caliip đo sâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tがたちすみにくようせつまげしけん

    Kỹ thuật [ T形すみ肉溶接曲げ試験 ] thử nghiệm uốn mối hàn lấp góc kiểu chữ T [bend test for T-type fillet weld]
  • Tがたげーじ

    Kỹ thuật [ T型ゲージ ] caliip đo sâu
  • T形すみ肉溶接曲げ試験

    Kỹ thuật [ Tがたちすみにくようせつまげしけん ] thử nghiệm uốn mối hàn lấp góc kiểu chữ T [bend test for T-type fillet...
  • T形断面

    Kỹ thuật [ てぃーがただんめん ] thiết diện T [T-section]
  • Tチューブ

    Kỹ thuật ống hình chữ T [T-tube]
  • Tバック

    n áo tắm hai mảnh
  • Tヘッドシリンダー

    Kỹ thuật nắp quy lát hình chữ T [T-head cylinder]
  • Tダイ

    Kỹ thuật khuôn dập/khuôn kéo dây [T-die]
  • Tシャツ

    Mục lục 1 n 1.1 áo phông/áo thun ngắn tay/áo pull 2 Kỹ thuật 2.1 Áo phông n áo phông/áo thun ngắn tay/áo pull Kỹ thuật Áo phông...
  • Tスロットピストン

    Kỹ thuật pít tông có rãnh hình chữ T [T-slot piston]
  • Tセクション

    Kỹ thuật mặt cắt hình chữ T [T-section]
  • TBM

    Kỹ thuật [ てぃーびーえむ ] máy doa hình ống [tunnel boring machine]
  • TCS

    Kỹ thuật [ TCS ] sự đánh lửa bằng cơ cấu điều khiển truyền động [transmission control spark (TCS)]
  • TDCB試験片

    Kỹ thuật [ てぃーでぃーしーびーしけんへん ] mẫu TDCB [TDCB specimen]
  • TDRS

    Kỹ thuật [ てぃーでぃーあーるえす ] hệ thống vệ tinh theo dõi và vệ tinh tiếp sóng [tracking and data relay satellite (System)]
  • TGP

    Kỹ thuật [ TGP ] điểm phát xoáy lốc [turbulence generating pot (TGP)]
  • THC

    Kỹ thuật [ てぃーえいちしー ] tổng hydrocacbon [total hydrocarbon]
  • TML

    Kỹ thuật [ てぃーえむえる ] tổng khối lượng mất [total mass loss]
  • TOC

    Kỹ thuật [ てぃーおーしー ] toàn bộ cacbon hữu cơ [total organic carbon]
  • TOD

    Kỹ thuật [ てぃーおーでぃー ] nhu cầu oxi tổng [total oxygen demand]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top