Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Vシェープ

Kỹ thuật

hình chữ V [V-shape]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vタイプ

    Kỹ thuật kiểu chữ V [V-type]
  • VA

    Kỹ thuật [ ぶいえー ] Việc phân tích giá trị [value analysis]
  • VAN

    Kỹ thuật [ ぶいえーえぬ ] mạng giá trị gia tăng/mạng bổ sung giá trị [value added network] Explanation : Mạng truyền thông...
  • VC

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ VC ] 1.1.1 vốn liên doanh [venture capital] 1.2 [ VC ] 1.2.1 vốn liên doanh [venture capital] Kinh tế [ VC...
  • VCE法

    Kỹ thuật [ ぶぃしーいーほう ] phương pháp mở rộng vết nứt ảo [virtual crack extension method]
  • VCV

    Kỹ thuật [ VCV ] van điều khiển bằng chân không [vacuum control valve (VCV)]
  • VFR

    Kỹ thuật [ ぶいえふあーる ] các quy tắc bay bằng hình ảnh [visual flight rules]
  • VICS

    Kỹ thuật [ ぶいあいしーえす ] hệ thống phương tiện thông tin và truyền thông [vehicle information and communication system]
  • VLBI

    Kỹ thuật [ ぶいえるびーあい ] phép đo giao thoa đường gốc rất dài [very long baseline interferometry] Explanation : Phương pháp...
  • VLSI

    Kỹ thuật [ ぶいえるえすあい ] mạch tích hợp qui mô rộng [very large scale integrated circuit]
  • VM

    Kỹ thuật [ VM ] động cơ chân không [vacuum motor (VM)]
  • VSV

    Kỹ thuật [ VSV ] van công tắc điện bằng chân không [vacuum switching valve (VSV)]
  • VTOL

    Kỹ thuật [ ぶいてぃおーえる ] cất cánh và hạ cánh theo đường thẳng [vertical take-off and landing (aircraft)]
  • VTV

    Kỹ thuật [ VTV ] van truyền động bằng chân không [vacuum transmitting valve (VTV)]
  • W杯

    [ ダブルはい ] n cúp bóng đá thế giới
  • Xじく

    Kỹ thuật [ X軸 ] trục X [X-axis] Category : toán học [数学]
  • Xせんおうりょくそくていほう

    Kỹ thuật [ X線応力測定法 ] phương pháp đo ứng suất bằng tia X [X-ray stress measuring method]
  • X端末

    Tin học [ エックスたんまつ ] thiết bị cuối X (Xterminal) [Xterm/Xterminal]
  • X線

    [ えっくすせん ] n tia chụp Xquang/tia X quang 会場へ入る前にX線で検査される: trước khi vào phòng họp bị kiểm tra bằng...
  • X線応力測定法

    Kỹ thuật [ Xせんおうりょくそくていほう ] phương pháp đo ứng suất bằng tia X [X-ray stress measuring method]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top