Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

거푸집

{a cast } sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném; tầm xa (của mũi tên), mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá), đồ ăn không tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc, sự cộng lại (các con số); sự tính, (sân khấu) sự phân phối các vai; bảng phân phối các vai; các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng, màu, sắc thái, sự hơi lác (mắt), sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa, quăng, ném, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện), lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non; rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc), cộng lại, gộp lại, tính, (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch), thải, loại ra, đưa (mắt nhìn), đi tìm đằng này, đằng khác, tìm cách, kiếm cớ, xoay sở (để làm gì), vứt đi, loại ra, bỏ đi, liệng ném, quăng, vứt, (hàng hải) bị đắm (tàu), quay lại, trở lại, (nghĩa bóng) nhắc lại, hồi tưởng lại, vứt xuống, quăng xuống, nhìn xuống (mắt), làm thất vọng, làm chán nản, loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ, thả (chó), (hàng hải) thả, qăng (dây...), thai lại (mũi đan), đuổi ra, tính, cộng lại, gộp lại, ngẩng (đầu); ngước mắt, vứt lên, quăng lên, ném lên, trách móc, (y học) nôn ra, mửa ra, (xem) lot, cùng chia sẻ một số phận với ai, trông ở lòng thương của ai, trách móc ai về việc gì, bỏ phiếu, (xem) die


(활자 등의) {a matrix } (giải phẫu) tử cung, dạ con, (kỹ thuật) khuôn cối, khuôn dưới, (toán học) ma trận, (số nhiều) chất gian bào


{a die } con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn, thằng ruột ngựa, (kiến trúc) chân cột, khuôn rập (tiền, huy chương...), (kỹ thuật) khuôn kéo sợi, (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...), chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim), chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi, chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến, chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...), chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...), chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần, trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...), (xem) game, (xem) hard, (xem) harness, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, (xem) ditch, cười lả đi, (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được, (xem) never



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 거풀거리다

    거풀거리다 { flutter } sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, vỗ cánh,...
  • 거품

    bong bóng, bọt., 거품 이 되다 : : thành bong bóng , thành mây khói
  • 거함

    { a superdreadnought } (sử học) tàu chiến xupeđretnot (mạnh hơn loại đretnot) ((xem) dreadnought)
  • 거해궁

    거해궁 [巨蟹宮] 『天』 { the crab } quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree), người hay gắt gỏng, người...
  • 거행

    sự cử hành., 결혼식을 거행하다 : : cử hành hôn lễ
  • 걱정

    sự lo lắng., 걱정하다 : : lo lằng., 걱정할 필요 없다 : : không cần phải lo., 걱정하 지마세요 : :...
  • 걱정꾸러기

    { a black sheep } con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại, { a troublemaker } kẻ gây rối loạn kẻ phá...
  • 걱정스럽다

    걱정스럽다 { anxious } áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, ước ao, khao khát; khắc khoải, đáng lo ngại, nguy ngập, { uneasy }...
  • 2 ☞ 두건건 [件] { a matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn...
  • 건강

    sức khỏe., 건강이 최고 이다 : : sức khỏe là trên hết, 건강하다 : : khỏe mạnh., 건강한 사람 : :...
  • 건강법

    { hygiene } vệ sinh
  • 건강진단

    kiểm tra sức khỏe , khám sức khỏe
  • 건곤

    { the universe } vũ trụ, vạn vật; thế giới, thiên hạ, thế gian
  • 건너가다

    đi ngang qua , vượt sang., 강을건너가다 : : vượt sông , qua sông
  • 건너다

    đi qua
  • 건너다보다

    nhìn ngang qua , nhìn sang, 강을건너다보다 : : nhìn sang bên kia sông
  • 건너짚다

    2 [넘겨짚다] { guess } sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc...
  • 건너편

    phía bên kia
  • 건널목

    (英) { a level crossing } chỗ chắn tàu, chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái, 2 [횡단보도] { a pedestrian crossing } lối qua...
  • 건달

    건달 [乾達]1 [빈둥거리는 사람] { an idler } người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top