Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Từ điển

(12833 từ)

  • 거침없다1 [막힘이 없다] { unhindered } không bị cản trở, không bị ngăn trở; tự...
  • bong bóng, bọt., 거품 이 되다 : : thành bong bóng , thành mây khói
  • sự lo lắng., 걱정하다 : : lo lằng., 걱정할 필요 없다 : : không...
  • { a black sheep } con chiên ghẻ ((nghĩa bóng)); kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại,...
"
  • { hygiene } vệ sinh
  • 건달 [乾達]1 [빈둥거리는 사람] { an idler } người ăn không ngồi rồi; người lười...
  • 3 [내용] { substance } chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại...
  • { unstably } trạng từ, xem unstable, 2 (바람이) { gently } nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng,...
  • 건망 [健忘] { forgetfulness } tính hay quên, { oblivion } sự lãng quên, sắc lệnh ân xá
  • nhà cửa , tòa nhà
  • vênh váo, 건방지다는 태도 : : thái độ vênh váo
  • 건백 [建白] { a memorial } (thuộc) kỷ niệm; để ghi nhớ, để kỷ niệm, (thuộc) ký...
  • 건빵 [乾-] (美) { a cracker } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy giòn, kẹo giòn, pháo (để...
  • 건실 [健實] { steadiness } tính vững chắc, sự điều đặn, sự đều đều, tính kiên...
  • { valiant } dũng cảm, can đảm, { manly } có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông;...
  • ▷ 건위제 { a peptic } (thuộc) tiêu hoá, (thuộc) pepxin, { a stomachic } (thuộc) dạ dày,...
  • 건의 [建議] [제의] { a proposal } sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự...
  • 건의안 [建議案] { a proposition } lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề...
  • { healthiness } sự khoẻ mạnh, trạng thái sức khoẻ tốt, tính chất có lợi cho sức...
  • kiến trúc , việc xây dựng., 건축하다 : : xây dựng., 건축중이다 : :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top