- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
검압기
{ a manometer } cái đo áp, áp kế -
검약
검약 [儉約] { economy } sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương... -
검역
검역 [檢疫] { quarantine } thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có... -
검열
검열 [檢閱]1 [점검] { inspection } sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), { examination } sự khám xét... -
검유
{ a lactometer } cái đo sữa -
검은담비
검은담비 『動』 { a sable } (động vật học) chồn zibelin, da lông chồn zibelin, bút vẽ bằng lông chồn zibelin, (thơ ca); (văn... -
검은딱새
검은딱새 『鳥』 { a stonechat } cách viết khác : stonechatter -
검은방울새
검은방울새 『鳥』 { a siskin } (động vật học) chim hoàng yến -
검이경
검이경 [檢耳鏡] 『醫』 { an auriscope } kính soi tai, { an otoscope } (y học) ống soi tai -
검인정
{ authorization } sự cho quyền, sự cho phép, uỷ quyền, quyền được cho phép -
검전기
검전기 [檢電器] 『電』 { a galvanoscope } điện nghiệm, { an electroscope } cái nghiệm tĩnh điện -
검정
검정 { black } đen, mặc quần áo đen, da đen, tối; tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng,... -
검증
검증 [檢證] 『法』 (a) verification sự thẩm tra, sự xác minh, identification(시체의) sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng... -
검질기다
검질기다 { tenacious } dai, bền, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố, { persevering } kiên nhẫn,... -
검찰
검찰 [檢察] { prosecution } sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...), (pháp... -
검체
검체 [檢體] { a specimen } mẫu, vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt),... -
검출
검출 [檢出] 『化』 { detection } sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra, sự nhận thấy, sự nhận ra, (rađiô)... -
검측측하다
검측측하다 (빛깔이) { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ... -
검파
검파 [檢波] 『電』 { detection } sự dò ra, sự tìm ra, sự khám phá ra, sự phát hiện ra, sự nhận thấy, sự nhận ra, (rađiô)... -
검품
{ inspect } xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra, (quân sự) duyệt (quân đội), { check } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cheque, sự cản trở,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.