Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

계량

Mục lục

{gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người), (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song), (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió, đo, định cỡ, đo cỡ, làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách, đánh giá


(무게를) {weigh } (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân, được cân, có trọng lượng, có tác dụng, có nh hưởng; có tầm quan trọng lớn, đè nặng, ám nh, day dứt, đè nặng lên (qu..., lên cành cây); làm nghiêng, làm lệch (cán cân); nặng hn (một vật khác), đập tan (lập luận); đè bẹp, áp đo (kẻ thù), làm cho mệt nhọc; làm cho bối rối, làm cho lo âu, (thể dục,thể thao) được cân trước khi đua (dô kề), viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...), cân (từng tí một), (thể dục,thể thao) được cân sau khi đua (dô kề)


▷ 계량 경제학 {econometrics } (Econ) Môn kinh tế lượng.+ Một nghành của thống kê học liên quan tới kiểm nghiệm các giả thuyết kinh tế và ước tính các tham số kinh tế chủ yế thông qua phương pháp HỒI QUY BỘI SỐ, mặc dù đôi khi thông qua việc sử dụng phương pháp luận phức tạp hơn.


▷ 계량 경제학자 {an econometrician } nhà toán kinh tế


{a meter } cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre


{a gauge } máy đo (sức gió, chiều cao của thuỷ triều, lượng nước mưa...), cái đo cỡ (dây...), loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá (khả năng, tính nết một người), (ngành in) lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc (để vạch những đường thẳng song song), (hàng hải) ((thường) gage) hướng đi (của tàu) so với chiều gió, đo, định cỡ, đo cỡ, làm cho đúng tiêu chuẩn, làm cho đúng quy cách, đánh giá


{a gauger } người kiểm tra hàng để thu thuế, người đo lường; người đánh giá


{a scale } vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt), cáu cặn; bựa (răng), đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cái đĩa cân, (số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales), lấy vũ khí làm áp lực, (xem) turn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng, sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ, (âm nhạc) thang âm, gam, số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi, leo, trèo (bằng thang), vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau
ㆍ 가스 계량기 {a gasometer } thùng đựng khí, (như) gas,meter


▷ 계량 장치 {a register } sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...), ghi vào sổ, vào sổ, (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...), (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ), (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 계륵

    [몹시 허약함] { weakness } tính chất yếu, tính yếu đuối, tính yếu ớt; sự ốm yếu, tính nhu nhược, tính mềm yếu (tính...
  • 계면

    계면 [界面] { the interface } bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới, những cái chung (của hai ngành học thuật...), { surfactant...
  • 계명

    { discipline } kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn), (từ...
  • 계명성

    계명성 [啓明星] 『天』 { venus } (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình, người đàn bà rất đẹp, nhục dục,...
  • 계명워리

    계명워리 { a flirt } sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán...
  • 계모

    계모 [繼母] { a stepmother } người mẹ cay nghiệt, người mẹ ghẻ lạnh, mẹ ghẻ, dì ghẻ
  • 계몽

    계몽 [啓蒙] { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng, { education } sự giáo dục,...
  • 계몽운동

    (18세기 유럽의) { the enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng
  • 계발

    계발 [啓發] { enlightenment } sự làm sáng tỏ, sự mở mắt, điều làm sáng tỏ, thời đại ánh sáng, { illumination } sự chiếu...
  • 계보기

    계보기 [計步器] { a pedometer } cái đo bước
  • 계부

    계부 [繼父] { a stepfather } bố dượng
  • 계사

    계사 [繼嗣] { a successor } người nối nghiệp; người nối ngôi; người thừa tự, an heir(남자) người thừa kế, người thừa...
  • 계삭

    계삭 [繫索] { moorings } (hàng hải) dây châo; neo cố định, nơi buộc thuyền thả neo, { a fast } chắc chắn, thân, thân thiết,...
  • 계산

    계산 [計算]1 [숫자셈] { calculation } sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán...
  • 계산기

    { a calculator } người tính, máy tính, { a computer } máy điện toán, { an adder } người cộng, máy cộng, rắn vipe, con chuồn chuồn,...
  • 계산서

    [청구서] { a check } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại;...
  • 계산착오

    계산 착오 [計算錯誤] { miscalculation } sự tính sai, sự tính nhầm
  • 계색

    { continence } sự tiết dục, sự trinh bạch, sự trinh tiết
  • 계속

    계속 [繼續] { continuation } sự tiếp tục, sự làm tiếp, sự chấp, sự ghép, sự mở rộng, sự kéo dài thêm; phần tiếp thêm,...
  • 계수

    계수 [係數] 『數』 { a coefficient } (toán học), (vật lý) hệ số, 『理』 { a modulus } (econ) giá trị tuyệt đối.+ xem absolute...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top