Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

공간

Mục lục

공간 [空間]1 (우주의) {space } không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ, đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng, để cách (ở máy chữ), để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn
ㆍ 무한의 공간 {the infinite } không bờ bến, vô tận; vô vàn (infinite danh từ số nhiều) không đếm được, hằng hà sa số, (toán học) vô hạn, cái không có bờ bến, (toán học) lượng vô hạn, (the infinite) không trung, (the infinite) Thượng đế


2 [장소] {room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng), chỗ, cơ hội, khả năng; duyên cớ, lý do, thay thế vào, ở vào địa vị..., hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở, thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi, tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có phòng, ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc), ở chung phòng (với ai)


[틈] {a space } không gian, không trung, khoảng không, khoảng, chỗ, khoảng cách, (ngành in) khoảng cách chữ; phiến cách chữ, đặt cách nhau, để cách nhau, dàn theo từng chặng, để cách (ở máy chữ), để cách nhiều hơn; để cách rộng hơn


{a gap } lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến), (kỹ thuật) khe hở, độ hở, (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay), sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...), lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót


(文) {discontinuity } tính không liên tục, tính gián đoạn, (vật lý); (toán học) điểm gián đoạn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 공갈죄

    { extortion } sự bóp nặn, sự tống (tiền của...); sự moi (lời hứa, lời thú...)
  • 공격

    공격 [攻擊]1 [침] { an attack } sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào...
  • 공경

    공경 [恭敬] { respect } sự tôn trọng, sự kính trọng, (số nhiều) lời kính thăm, sự lưu tâm, sự chú ý, mối quan hệ, mối...
  • 공고

    { announce } báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình (ở đài phát thanh),...
  • 공공

    { the community } dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm...
  • 공공연하다

    공공연하다 [公公然-] { open } mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc,...
  • 공관

    [공사관] { a legation } việc cử đại diện, việc cử phái viên, công sứ và những người tuỳ tùng, toà công s
  • 공교롭게

    공교롭게 [工巧-] [마침·우연히] { unexpectedly } bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên, { accidentally } tình cờ,...
  • 공교롭다

    공교롭다 [工巧-] [뜻밖이다] { coincidental } trùng khớp ((cũng) coincident), trùng khớp ngẫu nhiên, ㆍ 공교로운 일치 { a coincidence...
  • 공교하다

    공교하다 [工巧-]1 (물건이) { elaborate } phức tạp, tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi, thảo tỉ mỉ, thảo...
  • 공구

    공구 [工具] { a tool } dụng cụ, đồ dùng, (nghĩa bóng) công cụ; lợi khí; tay sai, (xem) quarrel, chế tạo thành dụng cụ, rập...
  • 공국

    공국 [公國] { a dukedom } đất công tước, tước công, { a duchy } đất công tước, tước công, { a principality } chức vương;...
  • 공군

    공군 [空軍] { an air force } (quân sự) không quân, { f } f, (âm nhạc) fa, { a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất...
  • 공권

    공권 [公權] { civil rights } quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số), quyền bình đẳng cho người da đen,...
  • 공극

    공극 [空隙] { an opening } khe hở, lỗ, sự mở, sự bắt đầu, sự khai mạc; phần đầu, những nước đi đầu (đánh cờ),...
  • 공금

    { peculation } sự thụt két, sự biển thủ, sự tham ô
  • 공납

    공납 [貢納] { a tribute } vật cống, đồ cống, vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
  • 공덕

    공덕 [功德] { charity } lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc...
  • 공덕심

    공덕심 [公德心] { public spirit } tinh thần chí công vô tư; tinh thần vì nước vì dân
  • 공도

    2 [정의] { justice } sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án; quyền tài phán, toà án tối cao, quan toà, thẩm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top