Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

광정

Mục lục

광정 [匡正] {correction } sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng; chỗ sửa, nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm


{remedy } thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù; sự bồi thường, sai suất (trong việc đúc tiền), cứu chữa, chữa khỏi, sửa chữa, đền bù, bù đắp


{reform } sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu), sửa đổi, sửa mình
ㆍ 광정하다 {correct } đúng, chính xác, đúng đắn, được hợp, phải, phải lối, làm (nói) đúng lúc, làm (nói) điều phải, sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại (của cái gì)


{remedy } thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù; sự bồi thường, sai suất (trong việc đúc tiền), cứu chữa, chữa khỏi, sửa chữa, đền bù, bù đắp


{reform } sự cải cách, sự cải lương, sự cải thiện, sự cải tạo, sự cải tổ, sự sửa đổi, cải cách, cải lương, cải thiện, cải tạo, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ (tệ nạn...); chữa (thói xấu), sửa đổi, sửa mình



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 광주리

    a hamper(뚜껑 있는) cái hòm mây (để đựng thức ăn), thức (ăn, uống) đựng trong hòm mây, (hàng hải) đồ trang bị cồng...
  • 광중

    광중 [壙中] { a grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink,...
  • 광중성자

    광중성자 [光中性子] 『理』 { photoneutron } (vật lý) quang nơtron
  • 광증

    광증 [狂症] { insanity } tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên, sự điên rồ; điều điên rồ, { madness } chứng...
  • 광채

    광채 [光彩] { brilliance } (tech) chói (d); độ chói, { luster } (như) lustrum, ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp...
  • 광천

    mineral water(광수(鑛水)) nước khoáng, a spa(온천) suối khoáng
  • 광택

    광택 [光澤] { gloss } nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, làm bóng, làm láng (vật...
  • 광포

    광포 [狂暴] { outrage } sự xúc phạm, sự làm phương hại, sự làm tổn thương (quyền lợi, tình cảm...), sự lăng nhục, sự...
  • 광폭

    2 [간섭] { interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, (vật...
  • 광학

    광학 [光學] { optics } quang học, ▷ 광학 기계상 { an optician } người làm đồ quang học, người bán đồ quang học
  • 광합성

    광합성 [光合成] { photosynthesis } (sinh vật học) sự quang hợp
  • 광행차

    광행차 [光行差] 『天』 { an aberration } sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, (vật...
  • 광화학

    광화학 [光化學] 『化』 { photochemistry } quang hoá học
  • 광활

    광활 [廣] { spaciousness } tính rộng lớn, tính rộng rãi, { extensiveness } tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát, { vast } rộng...
  • 광휘

    광휘 [光輝] { brilliance } (tech) chói (d); độ chói, { brightness } sự sáng ngời; sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự...
  • 광희

    { exultation } nỗi hân hoan, nỗi hoan hỉ; nỗi hớn hở, sự hân hoan, sự hoan hỉ, sự hớn hở, sự đắc chí, sự hả hê, {...
  • 괘선

    { a rule } phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị,...
  • 괜찮다

    괜찮다1 [쓸 만하다] { nice } (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan; tốt, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ,...
  • 괭이

    괭이1 { a hoe } cái cuốc, cuốc; xới; giẫy (cỏ...), { a pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được...
  • 괭이잠

    괭이잠 { a doze } giấc ngủ ngắn lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, { a nap } giấc ngủ chợp, giấc trưa, ngủ chợp một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top