Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

그래

그래11 (대답의) {yes } vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ, tiếng vâng dạ, tiếng ừ phải


{so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi), chừng, khoảng, (xem) ever, vân vân, (xem) far, để, để cho, đặng, đành vậy thôi, đành chịu như vậy thôi, (xem) far, (xem) long, ấy là nói như vậy, đến mức mà..., đến nỗi mà..., mỗi người mỗi ý, vì thế, vì vậy, vì thế cho nên, vì lẽ đó, thế là (trong câu cảm thán), đành phải làm việc đó thì làm thế nào cũng được, được, thế


3 [감탄·놀람] {indeed } thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 그래도

    { nevertheless } tuy nhiên, tuy thế mà, { though } dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho, dường như, như thể là, (xem) even, dù... đi nữa,...
  • 그래서

    그래서 { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { thereupon } vậy thì, do đó, bởi vậy, ngay...
  • 그래프

    그래프 { a graph } đồ thị, (toán học) mạch, vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, máy in thạch, in thạch
  • 그래픽

    그래픽 { graphic } (thuộc) đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị, sinh động, (nghệ thuật) tạo hình, (ngôn ngữ học) (thuộc) chữ...
  • 그랜드슬램

    그랜드 슬램 『야구·정구·골프』 { grand slam } (thể) thắng lợi trong cuộc so tài
  • 그랜드피아노

    그랜드 피아노 { a grand piano } (âm nhạc) đàn pianô cánh
  • 그램

    , g) dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon
  • 그러구러

    { gradually } dần dần, từ từ, { meanwhile } in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy, trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc...
  • 그러나

    그러나 { but } nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ ra,...
  • 그러나저러나

    그러나저러나 { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua...
  • 그러니까

    그러니까 { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi),...
  • 그러들이다

    { collect } tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...),...
  • 그러면

    그러면1 [그렇게 하면] { and } và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), { then } lúc đó, hồi ấy,...
  • 그러모으다

    { collect } tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...),...
  • 그러므로

    그러므로 { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng trong câu hỏi),...
  • 그러안다

    그러안다 { embrace } sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo...
  • 그러자

    { then } lúc đó, hồi ấy, khi ấy, rồi, rồi thì, sau đó, vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy, (xem) now, (xem) now, vậy,...
  • 그러잖아도

    { moreover } hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng
  • 그러하다

    그러하다 [그와 같다] { so } như thế, như vậy, cũng thế, cũng vậy, đến như thế, dường ấy, đến như vậy, thế (dùng...
  • 그럭저럭

    { barely } công khai, rõ ràng, rỗng không, trơ trụi; nghèo nàn, vừa mới, vừa đủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top