- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
기낭
{ an envelope } bao, bọc bì; phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao,... -
기내
{ the cabin } cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, nhốt vào chỗ chật hẹp, ▷ 기내 통신 { intercommunication... -
기념
기념 [記念·紀念] { commemoration } sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ... -
기념일
(해마다의) { an anniversary } ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm -
기념제
기념제 [記念祭] { a commemoration } sự kỷ niệm; lễ kỷ niệm, sự tưởng nhớ, (tôn giáo) lễ hoài niệm các vị thánh; lễ... -
기념품
기념품 [記念品] { a remembrance } sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức, món quà lưu niệm, (số nhiều) lời chúc, lời... -
기능
{ a technician } nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn, 기능 [機能] { a function } chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm,... -
기니
기니 { guinea } đồng ghinê (tiền vàng của nước anh xưa, giá trị tương đương 21 silinh) -
기니피그
{ a cavy } loài gặm nhấm nhỏ ở nam mỹ (chuột lang) -
기다
기다1 (몸을 엎드리어) { crawl } ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục,thể thao) lối bơi... -
기다마하다
{ lengthy } dài, dài dòng; làm buồn, làm chán -
기대다
ㆍ 그럼 호의에 기대어 신세를 지지 (口) { o } o, hình o, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy) -
기독교
2 [개신교] { protestantism } (tôn giáo) đạo tin lành, ▷ 기독교도[신자] { a christian } (thuộc) đạo cơ,đốc; tin vào cơ,đốc,... -
기동
{ stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo... -
기둥
기둥1 (건축물의) { a pillar } cột, trụ, (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), (ngành mỏ) cột than (chừa... -
기둥서방
[포주] { a pander } ma cô, kẻ dắt gái (cho khách làng chơi); kẻ làm mai mối cho những mối tình bất chính, kẻ nối giáo cho... -
기드림
기드림 [旗-] [좁고 긴 띠] { a streamer } cờ đuôi nheo, cờ dải, biểu ngữ, cột sáng bình minh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề... -
기략
{ tact } sự khéo xử, tài xử trí, { wit } trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn, (số nhiều) mưu kế, sự hóm... -
기량
기량 [器量] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp) khả... -
기력
기력 [氣力]1 [기운] { energy } nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, (số...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.