Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

기압

▷ 기압 기록 {a barogram } (vật lý) biểu đồ khí áp


▷ 기압 단위 {atmosphere } quyển khí, không khí (nghĩa đen) & bóng, Atmôfe (đơn vị)


▷ 기압 측정기 『空』 {a variometer } (vật lý) cái biến cảm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 기압계

    기압계 [氣壓計] { a barometer } (vật lý) phong vũ biểu, cái đo khí áp, { a manometer } cái đo áp, áp kế, { a baroscope } (vật lý)...
  • 기약

    기약 [期約] { promise } lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên...
  • 기어

    기어 { a gear } cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số...
  • 기어이

    { finally } cuối cùng, sau cùng, dứt khoát
  • 기억

    기억 [記憶] { memory } sự nhớ, trí nhớ, ký ức, kỷ niệm, sự tưởng nhớ, { mind } tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ,...
  • 기업

    기업 [企業] { an enterprise } việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức kinh doanh, hãng,...
  • 기업가

    기업가 [企業家] { an enterpriser } người dám làm, { an industrialist } nhà tư bản công nghiệp
  • 기에

    -기에1 [때문에] { as } như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về...
  • 기여

    기여 [寄與] { contribution } sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, (quân sự)...
  • 기역시

    기역시 [其亦是] { too } quá, (thông tục) rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế, { also } cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt...
  • 기연미연하다

    기연(가)미연(가)하다 [其然然--未然然---] { uncertain } không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không...
  • 기염

    { enthusiasm } sự hăng hái, sự nhiệt tình, { bombast } lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
  • 기예

    ▷ 기예가 { an artist } nghệ sĩ, hoạ sĩ, 기예 [氣銳] { impetuousness } tính mạnh mẽ, tính dữ dội, tính mãnh liệt, tính bốc,...
  • 기온

    ▷ 기온 체감률 [-遞減率] 『氣象』 { lapse rate } tỉ lệ giảm độ nhiệt, tỉ lệ giảm áp suất
  • 기왕

    기왕 [旣住] [지금보다 이전] { the past } (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng, (ngôn ngữ học) quá khứ, quá khứ, dĩ...
  • 기왕증

    기왕증 [旣住症] { an anamnesis } sự hồi tưởng; ký ức, (y học) tiền sử bệnh
  • 기외

    기외 [其外] { the rest } sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong...
  • 기용

    기용 [起用] { appointment } được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu...
  • 기우듬하다

    { slant } (thơ ca) xiên, nghiêng, đường xiên, đường nghiêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề, quan điểm,...
  • 기우뚱기우뚱

    { rolling } (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn, dâng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top