- Từ điển Hàn - Việt
기자
기자 [記者] [탐방 기자] {a reporter } người báo cáo, phóng viên nhà báo
{a newspaperman } nhà báo, chủ báo, chủ hãng thông tin
[통신원] {a correspondent } thông tín viên, phóng viên (báo chí), người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ (với một người hoặc công ty ở nước ngoài), (+ to, with) xứng với, tương ứng với, ; phù hợp với, đúng với
[저널리스트] {a journalist } nhà báo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
기장
기장 [記帳] { register } sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) khoảng âm, (ngành... -
기재
[뛰어난 재주를 지닌 사람] { a genius } (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường)... -
기저
기저 [基底] { a base } cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, (toán học) đường đáy, mặt đáy, (toán... -
기적
기적 [汽笛] a (steam) whistle còi hơi, { a siren } (số nhiều) tiên chim (thần thoại hy lạp), người hát có giọng quyến rũ, còi... -
기적적
기적적 [奇蹟的] { miraculous } thần diệu, huyền diệu, kỳ lạ, phi thường -
기전기
기전기 [起電機] { an electric motor } (tech) động cơ điện, { an electromotor } động cơ điện, mô tơ điện -
기전력
{ m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { f } f, (âm nhạc) fa, , { e } thuốc nhỏ tai, { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { f } f, (âm nhạc)... -
기점
{ the origin } gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi, (도로의) { the top } con cù, con quay,(thân mật) bạn tri kỷ,... -
기조
2 『樂』 { the keynote } (âm nhạc) âm chủ đạo, (nghĩa bóng) ý chủ đạo; nguyên tắc chủ đạo, (định ngữ) chủ đạo, then... -
기종
기종 [氣腫] 『醫』 { emphysema } (y học) khí thũng -
기준
기준 [基準] [표준] { a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn,... -
기증
기증 [寄贈] { presentation } sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự... -
기증자
기증자 [寄贈者] { a contributor } người đóng góp, người góp phần, người cộng tác (với một tờ báo), { a donor } người... -
기지
data> số nhiều của datum, ((thường) dùng như số ít) số liệu, dữ kiện; tài liệu, cứ liệu (cung cấp những điều cần... -
기진
기진 [氣盡] { exhaustion } (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự... -
기질
기질 [氣質] (a) disposition sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch;... -
기차
/ (건널목에서) { caution } sự thận trọng, sự cẩn thận, lời cảnh cáo, lời quở trách, (thông tục) người kỳ quái; vật... -
기착
기착 [寄着] { a stopover } sự dừng lại trong một chuyến đi (nhất là qua đêm) -
기척
기척 [기색] { a sign } dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học)... -
기체
기체 [機體] { a body } thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân (máy, xe, tàu, cây...), nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.