Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

꾸지람

Mục lục

꾸지람 {a scolding } sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa


{a rebuke } sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách


{a reproof } sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách, lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách, làm cho không thấm nước lại


{a reproach } sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách, điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ, trách mắng, quở trách


a reprimand(공무상의) lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 꿀 { honey } mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác), (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu...
  • 꿀꺽

    ㆍ 꿀꺽 마시다[삼키다] gulp (down) / drink[swallow] at a gulp / gulp down holus-bolus</li>ㆍ 침을 꿀꺽 삼키다 swallow one's salivaㆍ...
  • 꿀꿀

    (물이) { bubble } bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm, (xem) prick, nổi bong bóng,...
  • 꿀꿀이

    { a pig } lợn heo, thịt lợn; thịt lợn sữa, (thông tục) người phàm ăn; người bẩn thỉu; người khó chịu; người thô tục;...
  • 꿀렁

    { puffily } thổi phù; phụt ra từng luồng, có gió từng luồng, phù, phồng, sưng húp, { puffy } thổi phù; phụt ra từng luồng,...
  • 꿀렁꿀렁

    2 { loosely } lỏng, lỏng lẻo, lòng thòng
  • 꿀리다

    { wrinkle } (thông tục) ngón; lời mách nước, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) hàng mới; mốt mới, vết nhăn (da), gợn sóng...
  • 꿀샘

    꿀샘 『植』 { a nectary } (thơ ca) tuyến mật (ở hoa)
  • 꿈결

    [덧없이 빠른 사이] { emptiness } tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng)), { uncertainty } sự không chắc chắn,...
  • 꿈꾸다

    { desire } sự thèm muốn; sự mong muốn, sự ao ước, sự khát khao, sự mơ ước, lòng thèm muốn, lòng khát khao, vật mong muốn,...
  • 꿈나라

    꿈나라 [꿈속의 세계] { a dreamland } xứ mơ, cõi mơ mộng, [환상 세계] { a fairyland } tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh,...
  • 꿈속

    꿈속 { a dream } giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều...
  • 꿈자리

    꿈자리 { a dream } giấc mơ, giấc mộng, sự mơ mộng, sự mơ màng, sự mộng tưởng, điều mơ tưởng, điều mơ ước; điều...
  • 꿈틀거리다

    { squirm } sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như rắn); sự quằn quại, (hàng hải) chỗ thừng vặn, ngoằn ngoèo, vặn...
  • 꿉꿉하다

    꿉꿉하다 { dampish } hơi ướt, hơi ẩm
  • 꿋꿋하다

    꿋꿋하다 [견고하다] { strong } bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi, có khả năng, đặc,...
  • 꿍꿍거리다

    { moan } tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ, than van, kêu van, rền rĩ
  • 꿩 『鳥』 { a pheasant } (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi
  • 꿩의비름

    꿩의비름 『植』 { an orpine } (thực vật học) cỏ cảnh thiên
  • 꿰다

    { thread } chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top