Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

사실상

Mục lục

사실상 [事實上] {actually } thực sự, quả thật, đúng, quả là, hiện tại, hiện thời, hiện nay, ngay cả đến và hơn thế


{really } thực, thật, thực ra


{practically } về mặt thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thiết thực, trên thực tế, thực tế ra, hầu như


{virtually } thực sự, thực tế, hầu như, gần như



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 사실적

    사실적 [寫實的] { realistic } (văn học) hiện thực, (triết học) theo thuyết duy thực, có óc thực tế, { objective } khách quan,...
  • 사실주의

    사실주의 [寫實主義] { realism } chủ nghĩa hiện thực, (triết học) thuyết duy thực, { literalism } sự giải thích theo nghĩa...
  • 사심

    사심 [私心] { selfishness } tính ích kỷ
  • 사십

    사십 [四十] { forty } bốn mươi, (xem) wink, số bốn mươi, (số nhiều) (the forties) những năm bốn mươi (từ 40 đến 49 của...
  • 사안

    사안 [事案] { a case } trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện,...
  • 사암

    사암 [砂岩] 『鑛』 { sandstone } đá cát kết, sa thạch
  • 사양하다

    làm khách ,khách sáo
  • 사업

    사업 [事業]1 [기업] { an enterprise } việc làm khó khăn; việc làm táo bạo, tính dám làm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tổ chức kinh doanh,...
  • 사업화

    사업화 [事業化] { industrialization } sự công nghiệp hoá, { commercialization } sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá,...
  • 사연

    [연유] { the matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề,...
  • 사열

    사열 [査閱] (an) inspection sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt (quân đội), ㆍ 사열을 받다 be inspected / undergo...
  • 사영

    사영 [射影] 『數』 { projection } sự phóng ra, sự bắn ra, (toán học) phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, (điện ảnh) sự...
  • 사욕

    { dusting } sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi, (từ lóng) trận đòn, (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão...
  • 사용료

    { the rental } tiền cho thuê (nhà, đất); lợi tức cho thuê (nhà đất); lợi tức thu tô (ruộng đất), tiền thuê (nhà đất),...
  • 사용법

    { usage } cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán,...
  • 사우나

    사우나 [증기 목욕] { a sauna } sự tắm hơi, nhà tắm hơi
  • 사운드

    사운드 [음향] { a sound } khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở,...
  • 사원

    (기독교의) { a temple } đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái căng vải (trong khung cửi),...
  • 사육

    { rearing } cách nuôi dạy, việc chăn nuôi, việc trồng trọt, sự lồng lên, sự chồn lên (ngựa...), { raise } nâng lên, đỡ dậy;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top