Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

생애

생애 [生涯] {a life } sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, đời sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại, nhân sinh, vật sống; biểu hiện của sự sống, (xem) large, thoát được an toàn, để thoát chết, dù chết, làm cho hồi tỉnh, hồi tỉnh, hồi sinh, chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế, xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên, lúc sinh thời, lúc tuổi thanh xuân, (xem) see, (xem) single, giết ai, tự tử, tự sát, tự vẫn, truyền thần, như thật


{a career } nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc), tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh, (định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao...), chạy nhanh, lao nhanh, chạy lung tung



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 생약

    ▷ 생약학 { pharmacognosy } sự nghiên cứu nguồn gốc tự nhiên của thuốc
  • 생억지

    { perversity } tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng, sự...
  • 생업

    생업 [生業] { an occupation } sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở (một ngôi nhà), thời hạn thuê, nghề...
  • 생육

    [발육] { growth } sự lớn mạnh, sự phát triển, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương, sự sinh trưởng, sự trồng...
  • 생으로

    생으로 [生-]1 [날로] { raw } sống (chưa nấu chín), thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống, non nớt, chưa có kinh nghiệm,...
  • 생자

    (집합적) { the living } cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, (tôn giáo) môn nhập khoản, hoa lợi, sự ăn...
  • 생전

    3 [전혀] { entirely } toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn, { wholly } toàn bộ, hoàn toàn, { quite } hoàn toàn, hầu hết, đúng...
  • 생존

    생존 [生存] { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những...
  • 생존자

    생존자 [生存者] { a survivor } người sống sót
  • 생쥐

    mice> mauz/, (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, bắt chuột, săn chuột, đi rón rén, lén, lần...
  • 생질

    생질 [甥姪] { a nephew } cháu trai (con của anh, chị, em), ▷ 생질녀 { a niece } cháu gái (con của anh, chị, em)
  • 생채

    { a salad } rau xà lách, món rau trộn dầu giấm
  • 생채기

    생채기 { a scratch } hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết xước;...
  • 생청스럽다

    { inconsistent } mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một, { incoherent } không mạch lạc, không rời rạc, nói không mạch...
  • 생체

    { an organism } cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức, ▷ 생체 공학 { bionics } (sinh vật học) kỹ thuật, ▷ 생체 조직 절편 검사...
  • 생태

    { ecology } sinh thái học, ▷ 생태계 { an ecosystem } hệ sinh thái, ▷ 생태종 { an ecospecies } (단수·복수 동형) loài sinh thái,...
  • 생태학

    생태학 [生態學] { ecology } sinh thái học, { biology } sinh vật học, { bionomics } sinh thái học, { ethology } phong tục học, ▷ 생태학자...
  • 생판

    [터무니없이 (무리하게)] { groundlessly } không căn cứ, vô cớ, { unjustly } không công bằng, bất công; không xứng đáng, phi...
  • 생화

    생화 [장사] { business } việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc...
  • 생화학

    생화학 [生化學] { biochemistry } hoá sinh, ▷ 생화학자 { a biochemist } nhà hoá sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top