Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

소요

Mục lục

{the need } sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, (số nhiều) sự đi ỉa, sự đi đái, cần, đòi hỏi, cần, cần thiết, lâm vào cảnh túng quẫn; gặp lúc hoạn nạn


{requirement } nhu cầu, sự đòi hỏi, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết


소요 [逍遙] {a ramble } cuộc dạo chơi, cuộc ngao du, đi dạo chơi, đi ngao du, nói huyên thiên, nói dông dài; nói không có mạch lạc, viết không có mạch lạc


{a saunter } sự đi thơ thẩn, sự đi nhàn tản, dáng đi thơ thẩn, đi thơ thẩn, đi nhàn tản, sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi


{a walk } sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường (đi bộ), đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục,thể thao) cuộc đi bộ thi, (nghĩa bóng) tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào (chăn nuôi); sân nuôi (gà vịt), đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện (ma), (từ cổ,nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi, đi bộ, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, đi, bỏ đi, (thể dục,thể thao) (+ from) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, đi vào, bước vào trong, đụng phải (vật gì), (từ lóng) mắng chửi (ai), (từ lóng) ăn ngon lành (một món ăn gì), rời bỏ đi, (thông tục) (+ with) lấy đi, nẫng đi (vật gì), to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, (sân khấu) đóng vai phụ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, (+ with) đi chơi với (ai); nhân tình với (ai), (thể dục,thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, (quân sự) đi tuần canh gác, (xem) chalk, thực tập ở bệnh viện (học sinh y khoa), bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu (một lối hành hạ của bọn cướp biển), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bị bắt buộc phải từ chức


소요 [騷擾] {a disturbance } sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn, (vật lý) sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn, (rađiô) âm tạp, quyển khí, (pháp lý) sự vi phạn (quyền hưởng dụng)


{an agitation } sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển, sự khích động, sự xúc động, sự bối rối, sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận, sự khích động quần chúng, sự gây phiến động


{a commotion } sự rung chuyển, sự chấn đông, sự rung động, (nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa, (y học) choáng


{a riot } sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...), sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó), đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán,(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái), tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi, gây hỗn loạn, làm náo loạn, nổi loạn, dấy loạn, sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng, chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ, (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng, (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)


{a sedition } sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn


{sedition } sự xúi giục nổi loạn, sự nổi loạn, sự dấy loạn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 소용

    소용 [所用] [쓸데] { a use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự...
  • 소용돌이치다

    소용돌이치다 { eddy } xoáy nước, gió lốc, khói cuộn, làm xoáy lốc, xoáy lốc, { swirl } chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn,...
  • 소위

    소위 [少尉] (육군) { a second lieutenant } thiếu úy (trong quân đội), (해군) (美) { an ensign } phù hiệu, cờ hiệu, (quân sự),...
  • 소위원회

    소위원회 [小委員會] { a subcommittee } phân ban, tiểu ban (trong một ủy ban)
  • 소유욕

    { possessiveness } sự sở hữu, sự chiếm hữu, hành động tỏ ý muốn có, hành động tỏ ý muốn chiếm hữu, sự ích kỷ, tình...
  • 소유자

    소유자 [所有者] [소유주] { an owner } người chủ, chủ nhân, (từ lóng) thuyền trưởng, { a possessor } người có, người có...
  • 소음

    소음 [騷音] { noise } tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn, { a racket } (như) racquet, tiếng ồn...
  • 소음기

    소음기 [消音器] (자동차 등의) { a muffler } khăn choàng cổ (có thể che được cả mũi và miệng), cái bao tay lớn, (kỹ thuật)...
  • 소이

    소이 [所以] [까닭] { a reason } lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải, sự suy luận, suy lý, lý luận, tranh...
  • 소이탄

    소이탄 [燒夷彈] { an incendiary } để đốt cháy, cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà, (nghĩa bóng) gây bạo động, kích...
  • 소인

    소인 [小人] [어린이] { a child } đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà...
  • 소일

    { a pastime } trò tiêu khiển, sự giải trí, { a diversion } sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí,...
  • 소임

    { a task } nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, công tác, công việc, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng...
  • 소자

    소자 [小子] (부모에게) { i } một (chữ số la mã), vật hình i, (xem) dot, tôi, ta, tao, tớ, the i (triết học) cái tôi, { me }...
  • 소장

    ▷ 소장염 { enteritis } (y học) viêm ruột, viêm ruột non, { the young } trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên, non, (nghĩa bóng)...
  • 소절

    2 『樂』 { a bar } barơ (đơn vị áp suất), thanh, thỏi, chấn song; then chắn (cửa), vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế),...
  • 소제

    소제 [小題] { a subtitle } tiểu đề, lời thuyết minh (in ở dưới cảnh trong phim), { a subhead } (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu đề,...
  • 소조

    { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng...
  • 소중

    { weighty } nặng, vững, có sức thuyết phục, đanh thép (lý lẽ, lập luận...), quan trọng, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn...
  • 소진

    { exhaustion } (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top