Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

속생각

속생각 {rumination } sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ
ㆍ 속생각하다 {ruminate } nhai lại, ((thường) : over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm, suy nghĩ, ngẫm nghĩ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 속설

    [전설] { folklore } văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân...
  • 속성

    속성 [屬性] 『論』 { an attribute } thuộc tính, vật tượng trưng, (ngôn ngữ học) thuộc ngữ, cho là do, quy cho, { a property }...
  • 속손톱

    『解』 { a lunule } (giải phẫu) vẩy trắng; đốm trắng (ở móng tay...)
  • 속수무책

    속수 무책 [束手無策] { helplessness } tình trạng không tự lo liệu được, tình trạng không tự lực được, tình trạng không...
  • 속씨식물

    속씨 식물 [-植物] { an angiosperm } (thực vật học) cây hạt kín
  • 속악

    속악 [俗惡] { vulgarity } tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ, { inelegance } tính...
  • 속어

    { a colloquialism } lối nói thông tục, thành ngữ thông tục; câu nói thông tục, { a vulgarism } (ngôn ngữ học) từ ngữ tục, tính...
  • 속언

    { a saw } tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, cưa (gỗ), xẻ (gỗ), đưa đi đưa lại (như...
  • 속없다

    속없다 [줏대가 없다] { spineless } không xương sống (động vật), (nghĩa bóng) ẻo lả, nhu nhược, không có gai, không có ngạnh...
  • 속여넘기다

    속여넘기다 { cheat } trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp,...
  • 속열매껍질

    속열매껍질 『植』 { the endocarp } (thực vật học) vỏ quả trong
  • 속옷

    속옷 { underwear } quần áo trong, quần áo lót, { an undergarment } quần áo trong, quần áo lót, { an undershirt } áo lót, { underlinen...
  • 속요

    { a ballad } khúc balat, bài ca balat, { a ditty } bài hát ngắn
  • 속인

    속인 [俗人]1 (성직자에 대하여) { a layman } thường dân; người thế tục, người không chuyên môn (về y, luật...), (집합적)...
  • 속적삼

    속적삼 { an undershirt } áo lót
  • 속전

    속전 [贖錢] (a) ransom sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha...
  • 속전속결

    (독) { a blitzkrieg } chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp nhoáng (bằng không quân và thiết...
  • 속절없다

    속절없다 [가망없다·소용없다] { hopeless } không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, thâm căn cố đế, không thể sửa chữa...
  • 속죄

    2 『神』 { satisfaction } sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn, sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ,...
  • 속지

    속지 [屬地] { a possession } quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa, { a dependency } vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top