Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

시험채용

시험 채용 [試驗採用] (a) probation sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi


{a probation } sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 시현

    { manifestation } sự biểu lộ, sự biểu thị, cuộc biểu tình, cuộc thị uy, sự hiện hình (hồn ma), { manifest } bản kê khai...
  • 시형

    ▷ 시형학 { prosody } phép làm thơ
  • 시효

    시효 [時效] 『法』 { prescription } sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, (y học) sự cho đơn;...
  • 시후

    시후 [時候] { the season } mùa (trong năm), thời cơ, lúc mùa, vụ, thời gian hoạt động mạnh, một thời gian, luyện tập cho...
  • 식각

    ▷ 식각 요판 [-凹版] { aquatint } thuật khắc axit, bản khắc xit, ▷ 식각 요판화 [-凹版畵] { an aquatint } thuật khắc axit,...
  • 식견

    식견 [識見] { knowledge } sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức,...
  • 식균작용

    식균 작용 [食菌作用] 『動』 (백혈구 등의) { phagocytosis } sự thực bào
  • 식다

    2 [줄거나 가라앉다] { abate } làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm nhụt (nhụt khí...), làm cùn...
  • 식단

    식단 [食單] { a menu } thực đơn, { a bill of fare } (cũ) thực đơn
  • 식당

    (군대·공장 등의) { a mess hall } phòng ăn tập thể (ở trại lính), (역·열차 내의) { a buffet } quán giải khát (ở ga), tủ...
  • 식도

    식도 [食道] 『解』 { the gullet } thực quản, cổ họng, (cổ) eo, lạch (sông, biển), (cổ) đường hẽm, hẽm núi, ▷ 식도...
  • 식도락

    식도락 [食道樂] { epicurism } tính sành ăn, { epicureanism } thuyết e,pi,cua, chủ nghĩa hưởng lạc, ▷ 식도락가 { an epicure } người...
  • 식료

    식료 [食料] { food } đồ ăn, thức ăn, món ăn, (định ngữ) dinh dưỡng, làm cho suy nghĩ, chết đuối, làm mồi cho cá, chết,...
  • 식료품

    { groceries } hàng tạp phẩm, { eatables } những thứ ăn được; thức ăn; đồ ăn, { a grocer } người bán tạp phẩm (gia vị, chè,...
  • 식모

    { a maidservant } người hầu gái, người đầy tớ gái, { a maid } con gái; thiếu nữ, đầy tớ gái, người hầu gái, { a housemaid...
  • 식목

    (美) { arbor day } (từ mỹ,nghĩa mỹ), uc ngày hội trồng cây mùa xuân
  • 식물

    식물 [植物] { a plant } thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà...
  • 식물성

    식물성 [植物性] { vegetability } tính chất cỏ cây, có liên quan đến hệ thực vật
  • 식물채집

    { herborization } sự sưu tập cây cỏ, ㆍ 식물채집을 하러 가다 go botanizing[herborizing / plant collecting] </li></ul></li></ul>▷...
  • 식물학

    식물학 [植物學] { botany } thực vật học, ▷ 식물학자 { a botanist } nhà thực vật học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top