Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

신드롬

신드롬 {a syndrome } (y học) hội chứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 신디케이트

    신디케이트 『經』 { a syndicate } xanhđica, công đoàn, nghiệp đoàn, tổ chức cung cấp bài báo (cho một số báo để cùng đăng...
  • 신랑

    신랑 [新郞] { a bridegroom } chú rể, { a groom } người giữ ngựa, quan hầu (trong hoàng gia anh), chú rể ((viết tắt) của bridegroom),...
  • 신령

    신령 [神靈] [신] { a god } thần, (god) chúa, trời, thượng đế, cầu chúa, cầu trời, có trời biết, trời, lạy chúa, nếu...
  • 신망

    { prestige } uy tín; thanh thế
  • 신명

    신명 [神明] { a deity } tính thần, vị thần, chúa trời, thượng đế, { a divinity } tính thần thánh, thần thánh, người đáng...
  • 신명지다

    신명지다 { merry } vui, vui vẻ, (thông tục) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, thú vị, dễ chịu, { cheerful...
  • 신묘

    { marvelous } như marvellous, { wondrous } (thơ ca); (văn học) kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ, lạ lùng, kỳ diệu
  • 신문기자

    { a newsman } ký giả; nhà báo, { a newspaperman } nhà báo, chủ báo, chủ hãng thông tin, { a journalist } nhà báo
  • 신문지

    신문지 [新聞紙] { a newspaper } báo
  • 신물

    { loathe } ghê tởm, kinh tởm, ghét
  • 신민

    신민 [臣民] { a subject } chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng...
  • 신벌

    { a curse } sự nguyền rủa, sự chửi rủa, tai ương, tai hoạ; vật ghê tở, vật đáng nguyền rủa, lời thề độc, (tôn giáo)...
  • 신변

    { oneself } bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại
  • 신병

    { a disease } bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)
  • 신봉

    신봉 [信奉] { belief } lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tin tưởng, không thể tin được, theo sự hiểu biết chắc chắn của...
  • 신부

    신부 [神父] 『가톨릭』 { a father } cha, bố, (nghĩa bóng) người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ,...
  • 신비

    신비 [神秘] (a) mystery điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi...
  • 신빙

    신빙 [信憑] { trust } sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó,...
  • 신빙성

    신빙성 [信憑性] [신용도] { reliability } sự đáng tin cậy, sự cho chạy thử trên một quâng đường dài (ô tô) (cốt để...
  • 신사

    -men> người, con người, đàn ông, nam nhi, chồng, ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top