Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쌍둥이

(그 중의 한 사람) {a twin } sinh đôi, cặp đôi, ghép đôi, trẻ sinh đôi, để sinh đôi, (+ with) cặp đôi với, ghép đôi với, kết hợp chặt chẽ


{Gemini } (tử vi) cung song sinh, người sinh ra chịu ảnh hưởng của cung song sinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쌍떡잎

    ▷ 쌍떡잎 식물 『植』 { a dicotyledon } (thực vật học) cây hai lá mầm
  • 쌍무

    ▷ 쌍무주의 { bilateralism } (thương mại và (tchính)) nguyên tắc song phương
  • 쌍바라지

    쌍바라지 [雙-] { a french window } (ktrúc) cửa kính ở ban công
  • 쌍성화

    { a dilemma } song đề, thế tiến lui đều khó, thế tiến thoái lưỡng nan, tình trạng khó xử
  • 쌍안

    { binocular } hai kính mắt
  • 쌍점

    쌍점 [雙點] { a colon } dấu hai chấm, (giải phẫu) ruột kết
  • 쌓다

    { lay } bài thơ ngắn, bài vè ngắn, (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ, (thơ ca) tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường...
  • 쌓이다

    2 [일이 밀리다] { stagnate } đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...), đình trệ, đình đốn...
  • 쌔비다

    쌔비다 [훔치다] { swipe } (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều (crikê), (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều (crikê),...
  • 쌨다

    쌨다 { plentiful } sung túc, phong phú, dồi dào, { abundant } phong phú, nhiều, chan chứa; thừa thãi, dư dật
  • 써내다

    { write } viết, viết thư, giao dịch thư từ, viết văn, viết sách, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm thư ký, viết, viết, thảo ra, soạn,...
  • 써넣다

    interline(행간에) viết (chữ) xen vào, in xen vào (hàng chữ đã có), may thêm lần lót vào giữa (cho một cái áo) (giữa vỏ ngoài...
  • 써다

    써다 [조수가 밀리다] { ebb } triều xuống ((cũng) ebb,tide), thời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp, ở trong tình hình khó khăn,...
  • 써레

    써레 『農』 { a harrow } cái bừa, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go, bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm...
  • 써먹다

    써먹다 { use } sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi,...
  • 썩11 [대단히] { very } thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay, { exceedingly } quá chừng, cực...
  • 썩다

    썩다1 [부패하다] { rot } sự mục nát, sự thối rữa, (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot), ((thường)...
  • 썩초

    (英俗) { a gasper } (từ lóng) thuốc lá rẻ tiền
  • 썰다

    썰다 { cut } sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ,...
  • 썰매

    썰매 { a sled } xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo), đi bằng xe trượt tuyết, chở bằng xe trượt tuyết, (英) { a sledge...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top