Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아방가르드

{the vanguard } (quân sự) tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong (của một phong trào), (định ngữ) tiên phong



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아베크

    { a rendezvous } chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, (quân sự) nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò, gặp nhau ở...
  • 아비규환

    { pandemonium } địa ngục, xứ quỷ, nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ
  • 아비산

    ▷ 아비산염 { arsenite } (hoá học) arsenit
  • 아빠

    아빠 (소아어) { papa } uây (từ mỹ,nghĩa mỹ) b, { pa } (thông tục), (viết tắt) của papa ba, bố, (口) { dad } (thông tục) ba,...
  • 아뿔싸

    아뿔싸 [뉘우칠 때 내는 소리] oops! viết tắt của object,oriented programming system (hệ lập trình hướng đối tượng)
  • 아성

    { the keep } giữ, giữ lại, giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng, giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ, giữ gìn, giấu, giữ gìn...
  • 아성층권

    아성층권 [亞成層圈] { the substratosphere } tầng bình lưu phụ
  • 아세테이트

    아세테이트 { acetate } (hoá học) axetat
  • 아세트산

    아세트산 [-酸] 『化』 { acetic acid } (hóa) axit axetic, ▷ 아세트산염 { an acetate } (hoá học) axetat
  • 아세틸렌

    아세틸렌 『化』 { acetylene } (hoá học) axetylen
  • 아수라

    { a titan } người khổng lồ; người có sức mạnh phi thường; người tài giỏi phi thường
  • 아쉬워하다

    아쉬워하다 (없어서) { miss } cô, (thông tục) cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích ((nghĩa...
  • 아쉰대로

    { anyway } thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện,...
  • 아스라이

    아스라이 { far } xa, xa xôi, xa xăm, (xem) cry, xa, nhiều, (xem) as, (xem) away, (xem) near, rộng khắp, khắp mọi nơi, không khi nào...
  • 아스라하다

    { remote } xa, xa xôi, xa xăm, xa cách, cách biệt (thái độ...), hẻo lánh, tí chút, chút đỉnh, hơi, mơ hồ thoang thoáng, [희미하다]...
  • 아스러지다

    { crumble } vỡ vụn, đổ nát, bở, (nghĩa bóng) sụp đổ, tan ra mây khói, bẻ vụn, bóp vụn, đập vụn, { shatter } làm vỡ, làm...
  • 아스베스토스

    아스베스토스 『鑛』 { asbestos } (khoáng chất) miăng
  • 아스트라한

    아스트라한 { astrakhan } bộ da lông cừu caracun
  • 아스파라거스

    아스파라거스 『植』 { asparagus } (thực vật học) măng tây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top