Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

아침

Mục lục

아침1 (때) {morning } buổi sáng, (thơ ca) buổi bình minh, vào buổi bình minh của cuộc đời; lúc tuổi thanh xuân


(詩) {morn } (thơ ca) buổi sáng


▷ 아침결 {the forenoon } buổi sáng (trước 12 giờ)


matins(교회의) kinh cầu nguyện buổi sáng (Công giáo), lễ cầu nguyện buổi sáng (Anh giáo)


▷ 아침나절 {the forenoon } buổi sáng (trước 12 giờ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 아침밥

    아침밥 { breakfast } bữa ăn sáng, bữa điểm tâm, ăn sáng, điểm tâm, mời (ai) ăn điểm tâm
  • 아카데미

    아카데미 { an academy } học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu), vườn a,ca,đê,mi...
  • 아카데믹하다

    아카데믹하다 { academic } (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học, (thuộc) viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý...
  • 아카시아

    아카시아 『植』 { an acacia } (thực vật học) giống cây keo
  • 아케이드

    아케이드 { an arcade } đường có mái vòm, (kiến trúc) dãy cuốn
  • 아코디언

    아코디언 『樂』 { an accordion } (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc, ▷ 아코디언 연주자 { an accordionist } người chơi đàn xếp,...
  • 아콸렁

    아콸렁 [고압 압축 공기가 든 수중 호흡기] aqualung(▶ 상표명) thiết bị được thợ lặn mang theo để thở dưới nước,...
  • 아퀴

    { finishing } (kỹ thuật) sự sang sửa lần cuối, (nghành dệt) sự hồ (vải), kết thúc, kết liễu, { settlement } sự giải quyết,...
  • 아탄

    { brown coal } than bùn
  • 아템포

    아 템포 『樂』 { a tempo } (âm nhạc) độ nhanh, nhịp, nhịp độ
  • 아토니

    아토니 『醫』 { atony } (y học) sự mất sức trương
  • 아토미즘

    아토미즘 『理』 { atomism } thuyết nguyên tử
  • 아토믹

    아토믹 { atomic } (thuộc) nguyên tử
  • 아톰

    아톰 [원자] { an atom } nguyên tử, (thông tục) mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý, chút xíu, (định ngữ) (thuộc) nguyên tử
  • 아트

    아트 (an) art tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời...
  • 아트로핀

    아트로핀 『化』 { atropine } (dược học) atropin
  • 아틀라스

    아틀라스1 『그神』 { atlas } tập bản đồ, giấy vẽ khổ rộng, (kiến trúc) cột tượng người, (giải phẫu) đốt sống...
  • 아틀리에

    아틀리에 { an atelier } xưởng, xưởng vẽ, xưởng điêu khắc, xưởng máy, { a workshop } xưởng
  • 아티초크

    아티초크 { an artichoke } (thực vật học) cây atisô
  • 아파르트헤이트

    아파르트헤이트 { apartheid } sự tách biệt chủng tộc nam phi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top