Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

액체

Mục lục

액체 [液體] {liquid } lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay đổi, (ngôn ngữ học) (thuộc) âm nước, vốn luân chuyển, chất cháy do súng phóng lửa phun ra, tiền mặt, chất lỏng, chất nước, (ngôn ngữ học) âm nước


{fluid } lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, (quân sự) di động (mặt trận...), chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)


▷ 액체 동역학 {hydrodynamics } thuỷ động lực học, động lực học chất nước


▷ 액체 비중계 {a hydrometer } cái đo tỷ trọng chất nước


{an areometer } cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng


{a spindle } mọc thẳng lên, mọc vút lên, làm thành hình con suốt, lắp con suối


▷ 액체 비중 측정법 {hydrometry } phép đo tỷ trọng chất nước


▷ 액체 정역학 {hydrostatics } thuỷ tĩnh học



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 액포

    액포 [液胞] 『生』 { a vacuole } không bào, hốc nhỏ
  • 액화

    액화 [液化] { liquefaction } sự hoá lỏng, { liquefy } nấu chảy, cho hoá lỏng, chảy ra, hoá lỏng, ㆍ 액화하다 (물건을) { liquefy...
  • 앤티크

    앤티크 [활자체의 하나] { antique } cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm...
  • 앨리

    앨리 『볼링』 { an alley } 'æli,wei/, ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường...
  • 앨범

    앨범 { an album } tập ảnh, quyển anbom
  • 앰풀

    (프) { an ampoule } ampun, ống thuốc tiêm
  • 앰프

    { an amplifier } máy khuếch đại, bộ khuếch đại
  • 앵1 [벌레가 나는 소리] { humming } vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh,...
  • 앵글

    앵글 { an angle } góc, góc xó, (nghĩa bóng) quan điểm, khía cạnh, đi xiên góc, rẽ về, làm sai lệch, xuyên tạc (sự việc, câu...
  • 앵돌아지다

    { sulk } ((thường) số nhiều) sự hờn dỗi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người hay hờn dỗi, hờn, hờn dỗi, { pout } (động vật học)...
  • 앵두

    앵두 { a cherry } đỏ màu anh đào
  • 앵무

    { psittacosis } (y học) bệnh virut vẹt
  • 앵앵

    앵앵 { humming } vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh
  • 앵앵거리다

    앵앵거리다 { buzz } tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào, (từ lóng) tin đồn, (từ mỹ,nghĩa...
  • 앵초

    앵초 [櫻草] 『植』 { a primrose } (thực vật học) cây báo xuân; hoa báo xuân, màu hoa anh thảo (màu vàng nhạt), cuộc đời sung...
  • 앵커

    앵커1 [닻] { an anchor } (hàng hải) cái neo, mỏ neo, (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo, (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa,...
  • 앵하다

    앵하다 { mortifying } hành xác, khổ hạnh, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, { resentful } phẫn uất, oán giận, phật...
  • 야11 [놀라거나 반가울 때의 소리] oh! chao, ôi chao, chà, ô..., này, wow! (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thành công ly kỳ, thành...
  • 야간

    야간 [夜間] { night } đêm, tối, cảnh tối tăm, ▷ 야간 통행 금지 { a curfew } lệnh giới nghiêm; sự giới nghiêm, (sử học)...
  • 야경

    { a nocturne } (âm nhạc) khúc nhạc đêm, (hội họa) cảnh đêm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top