Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

어벌쩡하다

{deceitful } dối trá, lừa dối; lừa lọc, lừa đảo, lừa gạt


{cunning } sự xảo quyệt, sự xảo trá, sự gian giảo, sự láu cá, sự ranh vặt, sự khôn vặt, (từ cổ,nghĩa cổ) sự khéo léo, sự khéo tay, xảo quyệt, xảo trá, gian giảo, láu cá, ranh vặt, khôn vặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xinh xắn, đáng yêu, duyên dáng; quyến rũ, (từ cổ,nghĩa cổ) khéo léo, khéo tay


{tricky } xảo quyệt, lắm thủ đoạn, mưu mẹo, xỏ lá, láu cá, mánh lới, phức tạp, rắc rối (công việc...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 어법

    { wording } sự viết ra, cách viết; cách diễn tả, lời, từ, { phraseology } ngữ cú, cách nói, cách viết; cách diễn đạt, { grammar...
  • 어부

    어부 [漁夫·漁父] { a fisherman } người đánh cá, thuyền chài, người câu cá, người bắt cá, thuyền đánh cá, { a fisher } (từ...
  • 어불성설

    { illogicality } tính không lôgíc, tính phi lý
  • 어사리

    { netting } lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn, { net }...
  • 어살

    { a kiddle } lưới chắn (ở sông để đánh cá)
  • 어색하다

    { falter } dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra,...
  • 어서

    { fast } chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt...
  • 어석거리다

    어석거리다 { crunch } sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng...
  • 어선

    (美) a smack(활어조(活魚槽)를 갖춘) vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, một chút, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mẩu, miếng (thức...
  • 어설프다

    어설프다1 [성기다] { coarse } kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục...
  • 어설피

    어설피1 [성기게] { coarsely } thô, không đúng cách, { roughly } ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm,...
  • 어세

    { emphasis } sự nhấn mạnh; (ngôn ngữ học) sự nhấn giọng, tầm quan trọng, sự bối rối, sự rõ nét, { stress } sự nhấn mạnh,...
  • 어수선하다

    어수선하다1 (사물이) { disordered } lộn xộn, rối tung, { confused } lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng,...
  • 어숭그러하다

    2 (사람이) { unobjectionable } không thể phản đối, không thể bác; không chê trách được
  • 어스

    어스 『電』 (美) { ground } mặt đất, đất, bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai), (số nhiều) đất đai vườn tược,...
  • 어스러지다

    2 (솔기가) { turn } sự quay; vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...), sự đổi hướng, sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều...
  • 어스레하다

    어스레하다 { dusky } tối, mờ tối, tối màu, { gloomy } tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu, { dim } mờ, lờ mờ, tối...
  • 어스름

    어스름 { dusk } bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông...
  • 어슴새벽

    { daybreak } lúc tảng sáng, lúc rạng đông
  • 어슷하다

    어슷하다 { slant } (thơ ca) xiên, nghiêng, đường xiên, đường nghiêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cách nhìn vấn đề,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top