Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

어음

Mục lục

어음 『經』 {a bill } cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao), (sử học) cái kích (một thứ vũ khí), mỏ (chim), (hàng hải) đầu mũi neo, mũi biển hẹp, chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu), (xem) coo, tờ quảng cáo; yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc, (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange), (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện, thực đơn, chương trình, (hàng hải) giấy kiểm dịch, (hàng hải) hoá đơn vận chuyển, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết, đưa ra xử, thanh toán hoá đơn, không xử, bác đơn, đăng lên quảng cáo; để vào chương trình, dán quảng cáo, dán yết thị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách


{a draft } cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)


{a note } lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, (âm nhạc) nốt; phím (pianô), điệu, vẻ, giọng, mùi, ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích


[어조] {a tone } tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, (âm nhạc) so dây (đàn), hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho (màu sắc) dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn


{a note } lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, (ngoại giao) công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, (âm nhạc) nốt; phím (pianô), điệu, vẻ, giọng, mùi, ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi, ghi chép, chú giải, chú thích



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 어음교환

    ▷ 어음 교환소 { a clearing house } (econ) phòng thanh toán bù trừ+ một địa danh của london mà các ngÂn hÀng thanh toÁn bÙ trỪ...
  • 어음할인

    ▷ 어음 할인율 { a discount rate } (econ) tỷ lệ chiết khấu; suất chiết khấu+ tỷ lệ mà lợi nhuận hay chi phí tương lai sẽ...
  • 어이

    { hulloa } ồ, này, a lô (khi nói máy điện thoại), { halloa } chào anh, này, này, ô này, tiếng chào, tiếng gọi "này, này" , tiếng...
  • 어장

    { a fishery } công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá
  • 어적거리다

    어적거리다 { munch } nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, { champ } (như) champion, sự gặm, sự nhai, gặm, nhai rào rạo (cỏ); nhay,...
  • 어정뜨다

    어정뜨다 { careless } không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác, vô tư, không...
  • 어정뱅이

    어정뱅이1 [갑자기 잘된 사람] { an upstart } người mới phất, { a parvenu } kẻ mới phất, { a bungler } thợ vụng; người làm...
  • 어제

    어제 { yesterday } hôm qua
  • 어제오늘

    2 [아주 최근] { the latest } muộn nhất; mới nhất, gần đây nhất
  • 어조

    { an accent } trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân...
  • 어줍다

    어줍다1 [(말·행동이)조심스러워 자유롭지 못하다] { constrained } ngượng nghịu, bối rối, không tự nhiên, miễn cưỡng,...
  • 어중이떠중이

    { the rabble } đám người lộn xộn; đám đông, (the rabble) lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy...
  • 어지간하다

    어지간하다 { fair } hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay...
  • 어지러뜨리다

    { disarray } sự lộn xộn, sự xáo trộn, làm lộn xộn, làm xáo trộn, (thơ ca) cởi quần áo (của ai), { disarrange } làm lộn xộn,...
  • 어지러이

    어지러이1 [얼떨떨하게] { dizzily } hoa mắt, choáng váng, chóng mặt, { dazedly } sửng sốt, ngạc nhiên, { giddily } choáng váng,...
  • 어지럽다

    어지럽다1 [정신이 얼떨떨하다] { dizzy } hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt, cao...
  • 어지르다

    { disarrange } làm lộn xộn, làm xáo trộn
  • 어지자지

    어지자지 { an androgyne } người ái nam ái nữ, { a hermaphrodite } (sinh vật học) loài lưỡng tính
  • 어질다

    어질다 [인자하다] { benign } lành; tốt; nhân từ, ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u), { benevolent } nhân...
  • 어질어질

    { faint } uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt (không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top