Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

여우

Mục lục

여우 {a fox } (động vật học) con cáo, bộ da lông cáo, người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma, (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất, nuôi ong tay áo, (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa, làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo), làm chua (bia...) bằng cách cho lên men, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới, dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa, có những vết ố nâu (trang sách), bị chua vì lên men (bia...)


a vixen(암컷) (động vật học) con cáo cái, (nghĩa bóng) người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn


a cub(새끼) con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...), đứa trẻ mất dạy ((thường) unlicked cub), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ((cũng) cub reperter), sói con (hướng đạo), đẻ, đẻ con (chó sói, cáo...), săn cáo


{a foxtail } đuôi cáo, (thực vật học) cỏ đuôi cáo


{a bush } bụi cây, bụi rậm, (the bush) rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, (xem) beat, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương, trốn vào rừng đi ăn cướp, trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới), bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây, (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục, (quân sự) ống phát hoả, đặt ống lót, đặt lót trục



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 여우원숭이

    여우원숭이 { a lemur } (động vật học) loài vượn cáo
  • 여운

    { a resonance } tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng, 2 [뒤에 남는 운치] { an aftertaste } dư vị, { an aftereffect...
  • 여울

    { a shoot } cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập...
  • 여유

    여유 [餘裕]1 (장소의) { room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng), (số nhiều) căn nhà ở (có nhiều phòng),...
  • 여인

    women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ...
  • 여인숙

    { an inn } quán trọ, khách sạn nhỏ (ở nông thôn, thị trấn), (inn) nhà nội trú (của học sinh đại học), (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 여일

    여일 [如一] { constancy } sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất...
  • 여자

    women> đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn bà, nữ...
  • 여장부

    여장부 [女丈夫] { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học), { an amazon } sông a,ma,zôn (nam,mỹ),...
  • 여적

    (俗) { a gun moll } (lóng) nhân tình của găngxtơ, mèo của găngxtơ
  • 여점원

    여점원 [女店員] { a saleslady } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bà bán hàng, { a saleswoman } chị bán hàng, { a salesgirl } cô bán...
  • 여정

    { an itinerary } hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, (thuộc) hành trình, (thuộc) đường...
  • 여존

    { gallantry } sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều chuộng phụ nữ, cử chỉ lịch sự với...
  • 여주인

    여주인 [女主人] (주부) { a mistress } bà chủ nhà, bà chủ (người đàn bà có quyền kiểm soát hoặc định đoạt), người...
  • 여주인공

    여주인공 [女主人公] { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học)
  • 여중호걸

    { a heroine } nữ anh hùng, nhân vật nữ chính (trong các tác phẩm văn học), { an amazon } sông a,ma,zôn (nam,mỹ), nữ tướng (trong...
  • 여지

    여지 [枝] 『植』 { a litchi } quả vải, cây vải, 여지 [餘地] { room } buồng, phòng, cả phòng (những người ngồi trong phòng),...
  • 여진

    여진 [餘震] 『地質』 { an aftershock } (địa lý,địa chất) dư chấn
  • 여질

    여질 [麗質] { beauty } vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài,...
  • 여짓여짓

    { faltering } ấp úng, ngập ngừng (giọng nói...), loạng choạng (bước đi), sút kém, nao núng (tinh thần, trí nhớ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top