Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

영단

영단 [營團] {a corporation } đoàn thể, liên đoàn; phường hội, hội đồng thành phố ((cũng) minicipal corporation), (thông tục) bụng phệ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 영달

    영달 [榮達] { distinction } sự phân biệt; điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo...
  • 영대

    『英法』 { perpetuity } tính chất vĩnh viễn, vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn, lợi tức hưởng suốt đời, ▷...
  • 영도

    영도 [領導] { leading } sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự dẫn đầu, thế lực, ảnh hưởng, lânh đạo, hướng dẫn, dẫn...
  • 영독

    영독 [獰毒] { ferocity } tính dữ tợn, tính hung ác, sự dã man, sự tàn bạo, ㆍ 영독하다 { ferocious } dữ tợn, hung ác, dã...
  • 영락

    영락 [零落] { ruin } sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân...
  • 영락없다

    { unfailing } không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu (thuốc); chắc chắn (sự thành công); không bao giờ sai (trí nhớ...);...
  • 영령

    a crown colony(직할 식민지) thuộc địa anh chưa được độc lập
  • 영롱

    { clear } trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch,...
  • 영리

    영리 [怜悧·伶] { cleverness } sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự thần tình, sự tài tình, { wisdom } tính khôn ngoan,...
  • 영림

    { forestry } miền rừng, lâm học, [식림] { afforestation } sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, (sử học) sự biến thành...
  • 영망

    { fame } tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ, { renown } danh tiếng, tiếng tăm
  • 영면

    { death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo,...
  • 영명

    { fame } tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn, nhà chứa, nhà thổ, { bright } sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa;...
  • 영묘

    { mysterious } thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn, { supernatural } siêu tự nhiên, { exquisite } thanh, thanh tú,...
  • 영물

    ▷ 영물학 { pneumatology } thuyết tâm linh, thuyết thần linh
  • 영민

    { intelligent } thông minh, sáng dạ, nhanh trí, biết, { clever } lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần...
  • 영바람

    { elation } sự phấn chấn, sự phấn khởi, sự hân hoan, sự hoan hỉ; niềm vui, sự tự hào, sự hãnh diện, { exhilaration } niềm...
  • 영부인

    { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
  • 영상

    영상 [映像] (거울·수면에 비친) { a reflection } sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, ánh phản chiếu; ánh phản xạ,...
  • 영생

    { immortality } tính bất tử, tính bất diệt, tính bất hủ, sự sống mãi, danh tiếng đời đời, danh tiếng muôn thuở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top