Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

우레

▷ 우렛소리 {thunder } sấm, sét, tiếng ầm vang như sấm, sự chỉ trích; sự đe doạ, nổi sấm, sấm động, ầm ầm như sấm, la lối, nạt nộ, chửa mắng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 우련하다

    우련하다 { dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục (tiếng), không rõ rệt, mập mờ,...
  • 우롱

    우롱 [愚弄] { mockery } thói chế nhạo, sự nhạo báng, điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo,...
  • 우르르

    { together } cùng, cùng với, cùng nhau, cùng một lúc, đồng thời, liền, liên tục, [그 소리] { rumbling } sự quay mài, (thán từ,...
  • 우르릉

    우르릉 { rolling } (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, sự tròng trành, sự lắc lư nghiêng ngả, tiếng vang rền (sấm, trống...), lăn,...
  • 우리

    우리1 (짐승의) { a cage } lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao, buồng (thang máy), bộ khung, bộ sườn (nhà...),...
  • 우마

    (집합적) { a cart } xe bò, xe ngựa (hai bánh để chở hàng), (từ lóng) ở trong tình thế lúng túng khó khăn, làm ngược, làm...
  • 우매

    우매 [愚昧] { stupidity } sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây...
  • 우먼

    우먼 { a woman } đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà, nữ giới, kẻ nhu nhược (như đàn bà), tính chất đàn bà, tình cảm đàn...
  • 우모

    우모 [羽毛] { a feather } lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ),...
  • 우물

    우물 { a well } (+ up, out, forth) phun ra, vọt ra, tuôn ra (nước, nước mắt, máu), tốt, giỏi, hay, phong lưu, sung túc, hợp lý,...
  • 우물거리다

    2 [음식물을 씹지 못하고 이리저리 굴리다] { mumble } tiếng nói lầm bầm, nói lầm bầm, nhai trệu trạo, 3 [말이 막히다·더듬다]...
  • 우물지다

    우물지다1 [보조개가 생기다] { dimple } lúm đồng tiền trên má, chỗ trũng (trên mặt đất), làm gợn lăn tăn (trên mặt nước),...
  • 우물쭈물

    우물쭈물 { irresolutely } do dự, phân vân, lưỡng lự, { indecisively } lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, { hesitantly } do dự,...
  • 우미

    우미 [優美] { grace } vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, (số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ (trong...
  • 우민

    ▷ 우민 정치 (美) { mobocracy } sự thống trị của quần chúng, quần chúng thống trị
  • 우박

    우박 [雨雹] { hail } mưa đá, loạt, tràng dồn dập (như mưa); trận tới tấp, mưa đá, đổ dồn (như mưa đá), trút xuống...
  • 우발

    ▷ 우발성 { contingency } sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ, { eventuality } sự việc có thể...
  • 우방

    [동맹국] { an ally } hòn bi (bằng đá thạch cao), nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, liên kết, liên minh, kết...
  • 우비

    rainwear(입는 것) áo mưa
  • 우비다

    우비다 [파다] { pick } sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top