Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

일류미네이션

일류미네이션 [전식(電飾)] {illumination } sự chiếu sáng, sự rọi sáng, sự soi sáng, sự treo đèn kết hoa; (số nhiều) đèn treo (để trang hoàng thành phố...), hoa đăng, sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ (chữ đầu chương sách, bản cảo...); (số nhiều) chữ sơn son thiếp vàng, hình tô màu rực rỡ (để trang trí cho một cuốn sách, bản cảo...), sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm rạng rỡ, (vật lý) độ rọi


{lighting } sự thắp đèn, sự chăng đèn, thuật bố trí ánh sáng, ánh sáng bố trí ở sân khấu; ánh sảng toả trên tranh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 일류전

    일류전 [베일 등으로 쓰는 엷은 망사] { an illusion } ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải...
  • 일면

    { while } lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi,...
  • 일명

    { an alias } bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh là; biệt hiệu là
  • 일모

    일모 [日暮] [일몰] { nightfall } lúc sẩm tối, lúc chập tối, lúc hoàng hôn, { sunset } lúc mặt trời lặn, (nghĩa bóng) lúc xế...
  • 일목

    일목 [一目]1 [한 번 봄] { a glance } (khoáng chất) quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự...
  • 일무

    일무 [一無] { nothing } sự không có, sự không tồn tại; cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường;...
  • 일미

    { relish } đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây...
  • 일반적

    일반적 [一般的] [전반에 걸친] { general } chung, chung chung, tổng, (quân sự) tổng hành dinh, (quân sự) bộ tổng tham mưu, thường,...
  • 일방적

    2 [자기 쪽만 생각하는] { unilateral } ở về một phía, một bên, một bên, đơn phương
  • 일배

    { a cupful } tách đầy, chén đầy, { a glassful } cốc (đầy)
  • 일변도

    { s } s, đường cong hình s; vật hình s, { a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la,...
  • 일보

    { a pace } bước chân, bước, bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi (của ngựa); cách đi, nước kiệu...
  • 일보다

    { work } sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây...
  • 일본

    일본 [日本] { japan } sơn mài nhật; đồ sơn mài nhật, đồ sứ nhật, lụa nhật, sơn bằng sơn mài nhật, sơn đen bóng (như...
  • 일부

    ▷ 일부 다처제 [-多妻制] { polygamy } chế độ nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) chế độ nhiều chồng, ▷ 일부 다처주의자...
  • 일부러

    2 [특히 마음을 내어] { specially } đặc biệt, riêng biệt, { expressly } riêng để, chỉ để; cốt để, chính xác rõ ràng, tuyệt...
  • 일분

    2 [한 시간의 60분의 1] { a minute } phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ),...
  • 일사

    일사 [日射] 『氣象』 { insolation } sự phơi nắng, (y học) sự chữa bằng ánh nắng, sự tắm nắng, sự say nắng, ▷ 일사계...
  • 일상

    일상 [日常] { daily } hằng ngày, báo hàng ngày, (thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà, { usually } thường...
  • 일생

    { a lifetime } đời, cả cuộc đời, suốt đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top