Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

잡음

Mục lục

잡음 [雜音]1 [소음] {noise } tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn


『醫』 (기관의) {souffle } (y học) tiếng thổi


{murmur } tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách, tiếng thì thầm, tiếng nói thầm, tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca, rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách, thì thầm, nói thầm, lẩm bẩm; than phiền, kêu ca


2 (전신·라디오 등의) {noise } tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn


jarring(혼선) chói tai, nghịch tai, làm gai người, làm choáng (óc...), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não...), va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp


[전파 장애] {static } tĩnh, (thuộc) tĩnh học


(공전(空電)에 의한) {atmospherics } rađiô âm tạp quyển khí


3 [주위의 쓸데없는 의견] {interference } sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại, sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào, (vật lý) sự giao thoa, (raddiô) sự nhiễu, sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa), (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép, sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 잡인

    잡인 [雜人] { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn,...
  • 잡종

    { a hybrid } cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai, a mongrel(특히 개의) chó lai, người lai; vật lai; cây lai
  • 잡지

    잡지 [雜誌] { a magazine } tạp chí, nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ, ổ đạn (trong súng), (nhiếp ảnh); (điện ảnh)...
  • 잡초

    잡초 [雜草] { weeds } quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds)
  • 잡치다

    잡치다1 [그르치다] { fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần,...
  • 잡탕

    2 [뒤범벅] { a jumble } (như) jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong, trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung, lộn xộn,...
  • 잡화

    { sundries } đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt, (식료품을 포함하는) { groceries } hàng tạp phẩm, (상인) { a grocer } người...
  • 잣눈

    잣눈 [눈금] { a scale } vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt),...
  • 잣다

    잣다1 [뽑다] { spin } sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy...
  • 장가

    장가 { a marriage } sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân, lễ cưới, { a wedding } lễ cưới
  • 장가스

    { wind } gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin...
  • 장간막

    장간막 [腸間膜] 『解』 { the mesentery } (giải phẫu) mạc treo ruột, màng treo ruột
  • 장골

    ilia> (giải phẫu) xương chậu
  • 장과

    { a berry } (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê...), trứng cá, trứng tôm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đồng đô la, có...
  • 장관

    { grandeur } vẻ hùng vĩ, vẻ trang nghiêm, vẻ huy hoàng, sự cao quý, sự cao thượng, sự vĩ đại, sự lớn lao, điệu bộ oai...
  • 장교

    장교 [將校] { an officer } sĩ quan, nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức, cảnh sát, giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một...
  • 장구벌레

    { a wriggler } (động vật học) bọ gậy (của muỗi), người luồn lách
  • 장군

    2 ☞ 오줌 장군 (☞ 오줌)장군 [將軍]1 [대장] { a general } chung, chung chung, tổng, (quân sự) tổng hành dinh, (quân sự) bộ tổng...
  • 장군풀

    장군풀 [將軍-] 『植』 { a rhubarb } (thực vật học) cây đại hoàng
  • 장기

    ▷ 장기 흥행 { a long run } (econ) dài hạn.+ khoảng thời gian liên quan đến quá trình sản xuất trong đó có thời gian để thay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top