- Từ điển Hàn - Việt
준좌
[중도에 그만둠] {discontinuance } sự ngừng, sự đình chỉ; sự đứt quãng, sự gián đoạn, sự bỏ (một thói quen), sự thôi (không mua báo dài hạn nữa...)
{suspension } sự treo, sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...), (hoá học) thể vẩn
{discontinue } ngừng đình chỉ; gián đoạn, bỏ (một thói quen), thôi không mua (báo dài hạn...), thôi (làm việc gì...)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
준칙
[기준] { a standard } cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình... -
준평원
준평원 [準平原] 『地』 { a peneplain } (địa lý,địa chất) bán bình nguyên -
준하다
[본보기에 따르다] { follow } cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một... -
준행
{ observe } quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...), tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng, (+ on) nhận... -
준험
준험 [峻險] { steepness } sự dốc (của đường đi); độ dốc, { precipitousness } tính dốc đứng, tính dốc ngược, { precipitous... -
줄
줄11 [끈] { a string } dây, băng, dải, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, chuỗi, xâu, đoàn, bảng ghi điểm (bia), đàn ngựa... -
줄거리
줄거리1 [줄기] { a stalk } (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...),... -
줄곧
{ constantly } (toán học); (vật lý) hằng số, luôn luôn, liên miên, { continually } liên tục, không ngớt -
줄글
줄글 [죽 잇달아 지은 글] { prose } văn xuôi, bài nói chán ngắt, tính tầm thường, tính dung tục, (tôn giáo) bài tụng ca, (định... -
줄긋다
{ underline } đường gạch dưới (một chữ...), (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)/,ʌndə'skɔ:/,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Houses
2.219 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemAircraft
278 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemInsects
166 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((