Xem thêm các từ khác
-
진달래
진달래 『植』 { an azalea } (thực vật học) cây khô (họ đỗ quyên) -
진담
진담 [珍談] { news } tin, tin tức, [개인의 이야기] { an episode } phần giữa (hai bài đồng ca trong bi kịch hy,lạp), đoạn, hồi;... -
진도
진도 [進度] { progress } sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc... -
진동
진동 [振動] (an) oscillation sự lung lay, sự đu đưa, sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động, (kỹ thuật) sự dao động, (a)... -
진둥한둥
진둥한둥 { busily } bận rộn -
진드근하다
{ sedate } bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ), { sober } không say rượu, điều độ, điềm tĩnh, điềm đạm,... -
진드기
진드기 『動』 { a tick } tiếng tích tắc (của đồng hồ),(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát, dấu kiểm " v" (khi... -
진득이
진득이 { gravely } trang nghiêm, trang trọng, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, { sedately } điềm tựnh, bình thản,... -
진득진득
진득진득 [끈적끈적] { stickily } dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thgt) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu,... -
진득하다
진득하다 { staid } chắc chắn, trầm tĩnh, điềm đạm, { sedate } bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ), { sober... -
진디등에
진디등에 { a gnat } muỗi nhỏ, muỗi mắt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ruồi nhuế, (xem) strain -
진력
[알선] { assistance } sự giúp đỡ -
진료
{ treat } sự đãi, sự thết đãi, tiệc, buổi chiêu đãi, điều vui thích, điều thú vị, điều khoan khoái, cuộc vui ngoài trời... -
진루
{ a position } vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm,... -
진루하다
진루하다 [進壘-] 『야구』 { advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng... -
진리
진리 [眞理] { truth } sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật)... -
진멸
진멸 [殄滅] { annihilation } sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu, (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt... -
진묘
진묘 [珍妙] { queerness } tính lạ lùng, tính kỳ quặc, { oddity } sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị, người kỳ cục, nét... -
진무
진무 [鎭撫] { pacification } sự bình định, sự làm yên, sự làm nguôi, hoà ước, { placate } xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi,... -
진물
{ colloid } chất keo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.