Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

찰짜

{a stickler } (+ for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì), người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khách ngồi day, người hay đến ám, người bám như đỉa ((cũng) sticker)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 찰찰하다

    { overscrupulous } quá tỉ mỉ, { finicky } khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ
  • 찰카닥

    { slap } cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), vỗ, phát, vả, phê bình, quở trách, bất thình lình; trúng, { slurp } tiếng uống xì...
  • 참1 [진실] { truth } sự thật, lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, (kỹ thuật)...
  • 참가자

    참가자 [參加者] { a participator } người tham gia, người tham dự, người góp phần vào, { a participant } người tham gia, người...
  • 참고서

    참고서 [參考書] { a reference book } sách tham khảo, sách tra cứu
  • 참관

    참관 [參觀] { a visit } sự đi thăm, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, sự tham quan; thời gian ở lại thăm, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 참관인

    참관인 [參觀人] { a visitor } khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra (trường học...), (선거의) { a witness...
  • 참극

    참극 [慘劇] { a tragedy } bi kịch, (nghĩa bóng) tấn bi kịch, tấn thảm kịch
  • 참깨

    참깨 { sesame } cây vừng, hạt vừng, chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể...
  • 참나무

    { a tussah } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) tussore
  • 참다

    [견디다] { endure } chịu đựng, cam chịu, chịu được, kéo dài, tồn tại, { bear } mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu...
  • 참다람쥐

    참다람쥐 『動』 { a squirrel } (động vật học) con sóc
  • 참담

    { pitiable } đáng thương, đáng thương hại, đáng thương xót, đáng khinh, { piteous } đáng thương hại, thảm thương, { wretched...
  • 참답다

    참답다 { true } thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, đúng, chính xác, đúng chỗ, thật,...
  • 참돔

    { a porgy } (động vật học) cá mùi
  • 참되다

    참되다 { true } thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, trung thành, đúng, chính xác, đúng chỗ, thật,...
  • 참따랗게

    참따랗게 { truly } thật, sự thật, đúng, thành thật, thành khẩn, chân thành, trung thành, thật ra, thật vậy, (xem) yours, { faithfully...
  • 참람

    참람 [僭濫] { presumptuousness } tính tự phụ, tính quá tự tin, { presumption } tính tự phụ, tính quá tự tin, sự cho là đúng,...
  • 참마

    참마 『植』 { a yam } (thực vật học) củ từ; khoai mỡ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoai lang
  • 참망

    { audacious } gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ, { assumptive } được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top